TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,910,271,825 |
153,342,870,328 |
161,480,047,249 |
164,252,068,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,347,117,680 |
6,830,039,055 |
2,109,579,441 |
2,701,755,562 |
|
1. Tiền |
7,347,117,680 |
6,830,039,055 |
2,109,579,441 |
2,701,755,562 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,661,100,073 |
35,792,138,284 |
43,200,196,819 |
50,728,145,267 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,285,138,489 |
27,148,062,051 |
39,541,039,766 |
46,555,957,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,750,746,627 |
6,597,863,351 |
1,983,080,957 |
2,226,442,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,049,896,803 |
3,470,894,728 |
3,100,757,942 |
3,370,426,826 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,424,681,846 |
-1,424,681,846 |
-1,424,681,846 |
-1,424,681,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,857,385,082 |
109,667,419,851 |
114,054,359,061 |
108,055,215,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,170,304,815 |
109,980,339,584 |
114,283,763,223 |
108,284,619,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-312,919,733 |
-312,919,733 |
-229,404,162 |
-229,404,162 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,044,668,990 |
1,053,273,138 |
2,115,911,928 |
2,766,951,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,044,668,990 |
806,925,781 |
1,279,745,712 |
2,766,951,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
246,347,357 |
836,166,216 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,330,307,543 |
29,868,428,268 |
31,518,297,411 |
32,686,999,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
504,043,432 |
638,494,838 |
673,764,906 |
737,123,036 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
504,043,432 |
638,494,838 |
673,764,906 |
737,123,036 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,540,821,351 |
27,426,970,829 |
26,084,347,146 |
28,837,792,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,402,969,159 |
23,022,738,533 |
21,589,067,246 |
24,406,409,940 |
|
- Nguyên giá |
67,549,125,669 |
67,549,125,669 |
67,478,190,235 |
71,796,148,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,146,156,510 |
-44,526,387,136 |
-45,889,122,989 |
-47,389,738,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,137,852,192 |
4,404,232,296 |
4,495,279,900 |
4,431,382,504 |
|
- Nguyên giá |
5,636,455,564 |
5,930,035,564 |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,498,603,372 |
-1,525,803,268 |
-1,581,545,664 |
-1,645,443,060 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
708,888,191 |
3,825,209,155 |
1,748,274,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
708,888,191 |
3,825,209,155 |
1,748,274,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,285,442,760 |
1,094,074,410 |
934,976,204 |
1,363,810,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,285,442,760 |
1,094,074,410 |
934,976,204 |
1,363,810,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,240,579,368 |
183,211,298,596 |
192,998,344,660 |
196,939,067,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,287,705,194 |
107,889,984,836 |
125,879,467,471 |
128,529,566,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,039,145,332 |
107,779,200,700 |
125,857,847,841 |
128,260,365,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,577,155,871 |
31,834,958,315 |
34,931,165,268 |
37,929,185,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
551,364,868 |
1,623,998,201 |
1,336,308,171 |
6,606,404,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
323,324,325 |
586,651,817 |
72,152,061 |
558,499,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,462,413,690 |
1,744,906,435 |
1,682,765,888 |
1,861,554,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,321,482 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,331,110,565 |
1,989,601,271 |
1,927,463,675 |
2,020,243,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,559,206,757 |
65,795,832,096 |
82,401,948,558 |
76,057,525,212 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,164,247,774 |
4,203,252,565 |
3,506,044,220 |
3,226,954,220 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
248,559,862 |
110,784,136 |
21,619,630 |
269,201,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
269,201,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
248,559,862 |
110,784,136 |
21,619,630 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,952,874,174 |
75,321,313,760 |
67,118,877,189 |
68,409,500,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,952,874,174 |
75,321,313,760 |
67,118,877,189 |
68,409,500,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,788,636,835 |
10,049,658,235 |
10,049,658,235 |
10,049,658,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,673,797,339 |
6,781,215,525 |
-1,421,221,046 |
-130,597,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,610,214,004 |
-6,895,560,414 |
-14,848,662,063 |
-13,807,373,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,063,583,335 |
13,676,775,939 |
13,427,441,017 |
13,676,775,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,240,579,368 |
183,211,298,596 |
192,998,344,660 |
196,939,067,918 |
|