TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,998,900,703 |
|
153,781,818,101 |
165,221,613,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,401,985,216 |
|
12,721,014,078 |
25,768,924,199 |
|
1. Tiền |
5,401,985,216 |
|
12,721,014,078 |
25,768,924,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,790,014,850 |
|
78,570,430,808 |
78,662,467,790 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,960,421,423 |
|
76,457,083,109 |
70,113,488,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,288,760 |
|
1,454,268,581 |
9,286,807,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,450,340 |
|
1,113,685,314 |
686,853,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,344,145,673 |
|
-454,606,196 |
-1,424,681,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,501,069,278 |
|
61,667,236,023 |
59,895,004,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,132,164,438 |
|
62,052,839,331 |
60,222,134,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-631,095,160 |
|
-385,603,308 |
-327,129,803 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,305,831,359 |
|
823,137,192 |
895,216,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,505,776,724 |
|
823,137,192 |
727,848,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
523,396,397 |
|
|
167,368,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,276,658,238 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,254,581,541 |
|
32,196,830,096 |
34,902,855,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
140,680,811 |
303,197,347 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
140,680,811 |
303,197,347 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,335,815,166 |
|
24,802,570,642 |
32,830,564,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,711,916,538 |
|
20,447,119,282 |
28,583,912,850 |
|
- Nguyên giá |
27,953,986,785 |
|
46,602,112,752 |
62,405,425,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,242,070,247 |
|
-26,154,993,470 |
-33,821,512,929 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,573,050,528 |
|
4,355,451,360 |
4,246,651,776 |
|
- Nguyên giá |
5,636,455,564 |
|
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,063,405,036 |
|
-1,281,004,204 |
-1,389,803,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,823,568,105 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,848,100 |
|
6,823,568,105 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,820,680,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,820,680,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,918,766,375 |
|
430,010,538 |
1,769,093,046 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,807,683,408 |
|
430,010,538 |
1,769,093,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
115,253,482,244 |
|
185,978,648,197 |
200,124,468,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,606,016,608 |
|
103,200,016,334 |
115,220,890,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,741,586,950 |
|
101,677,375,664 |
114,421,227,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,158,682,334 |
|
42,246,080,513 |
63,965,221,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,772,574,372 |
|
495,512,769 |
443,768,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,621,322 |
|
1,103,500,116 |
468,320,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,394,448,718 |
|
2,369,345,220 |
1,913,791,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,424,387 |
|
48,218,474 |
43,988,830 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,663,759,169 |
3,059,836,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46,615,235,688 |
42,406,734,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,135,723,715 |
2,119,564,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,864,429,658 |
|
1,522,640,670 |
799,662,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,864,429,658 |
|
1,522,640,670 |
799,662,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,647,465,636 |
|
82,778,631,863 |
84,903,578,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,647,465,636 |
|
82,778,631,863 |
84,903,578,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,781,530,000 |
|
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,249,283,628 |
|
6,260,690,835 |
7,555,420,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,125,370,801 |
|
18,027,501,028 |
18,857,717,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,080,206,496 |
12,332,152,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,947,294,532 |
6,525,565,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
115,253,482,244 |
|
185,978,648,197 |
200,124,468,589 |
|