MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,998,900,703 153,781,818,101 165,221,613,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,401,985,216 12,721,014,078 25,768,924,199
1. Tiền 5,401,985,216 12,721,014,078 25,768,924,199
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,790,014,850 78,570,430,808 78,662,467,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,960,421,423 76,457,083,109 70,113,488,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,288,760 1,454,268,581 9,286,807,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,450,340 1,113,685,314 686,853,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,344,145,673 -454,606,196 -1,424,681,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,501,069,278 61,667,236,023 59,895,004,804
1. Hàng tồn kho 42,132,164,438 62,052,839,331 60,222,134,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -631,095,160 -385,603,308 -327,129,803
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,305,831,359 823,137,192 895,216,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,505,776,724 823,137,192 727,848,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 523,396,397 167,368,056
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,276,658,238
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,254,581,541 32,196,830,096 34,902,855,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,680,811 303,197,347
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 140,680,811 303,197,347
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,335,815,166 24,802,570,642 32,830,564,626
1. Tài sản cố định hữu hình 11,711,916,538 20,447,119,282 28,583,912,850
- Nguyên giá 27,953,986,785 46,602,112,752 62,405,425,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,242,070,247 -26,154,993,470 -33,821,512,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,573,050,528 4,355,451,360 4,246,651,776
- Nguyên giá 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,063,405,036 -1,281,004,204 -1,389,803,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,823,568,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,848,100 6,823,568,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,820,680,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,820,680,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,918,766,375 430,010,538 1,769,093,046
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,807,683,408 430,010,538 1,769,093,046
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,253,482,244 185,978,648,197 200,124,468,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,606,016,608 103,200,016,334 115,220,890,019
I. Nợ ngắn hạn 66,741,586,950 101,677,375,664 114,421,227,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,158,682,334 42,246,080,513 63,965,221,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,772,574,372 495,512,769 443,768,769
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 434,621,322 1,103,500,116 468,320,928
4. Phải trả người lao động 5,394,448,718 2,369,345,220 1,913,791,497
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,424,387 48,218,474 43,988,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,663,759,169 3,059,836,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,615,235,688 42,406,734,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,135,723,715 2,119,564,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,864,429,658 1,522,640,670 799,662,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,864,429,658 1,522,640,670 799,662,766
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,647,465,636 82,778,631,863 84,903,578,570
I. Vốn chủ sở hữu 46,647,465,636 82,778,631,863 84,903,578,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,781,530,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,249,283,628 6,260,690,835 7,555,420,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,125,370,801 18,027,501,028 18,857,717,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,080,206,496 12,332,152,107
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,947,294,532 6,525,565,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,253,482,244 185,978,648,197 200,124,468,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.