1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,537,257,395 |
122,744,217,057 |
28,765,376,318 |
23,141,672,012 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
280,286,715 |
260,716,840 |
211,978,210 |
37,096,521 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,256,970,680 |
122,483,500,217 |
28,553,398,108 |
23,104,575,491 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,013,393,531 |
101,016,942,312 |
21,063,869,326 |
18,445,329,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,243,577,149 |
21,466,557,905 |
7,489,528,782 |
4,659,245,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,693,188 |
337,478,990 |
302,693,628 |
174,382,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
441,300,906 |
|
478,599,168 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,831,778,464 |
11,979,418,914 |
4,666,961,166 |
2,010,065,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,485,836,579 |
5,162,811,716 |
3,323,754,418 |
2,597,764,768 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,707,354,388 |
4,661,806,265 |
-677,092,342 |
225,798,125 |
|
12. Thu nhập khác |
36,637,786 |
660,094,554 |
640,594,198 |
6,074,175 |
|
13. Chi phí khác |
157,743,688 |
280,159,972 |
98,041,636 |
115,154,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-121,105,902 |
379,934,582 |
542,552,562 |
-109,080,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,586,248,486 |
5,041,740,847 |
-134,539,780 |
116,717,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,345,697 |
1,055,559,746 |
|
23,346,679 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,511,902,789 |
3,986,181,101 |
-134,539,780 |
93,370,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,511,902,789 |
3,986,181,101 |
-134,539,780 |
93,370,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
763 |
909 |
-203 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|