1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
375,092,271,520 |
383,503,534,463 |
414,596,719,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,826,740,694 |
962,075,688 |
831,648,678 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
370,265,530,826 |
382,541,458,775 |
413,765,070,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
324,389,606,178 |
332,440,438,681 |
355,723,267,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
45,875,924,648 |
50,101,020,094 |
58,041,803,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
613,028,518 |
405,901,639 |
965,087,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
439,190,934 |
682,158,339 |
919,900,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
46,083,300 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
20,674,546,968 |
24,083,461,677 |
29,456,749,301 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,393,128,662 |
15,690,830,227 |
17,173,201,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,982,086,602 |
10,050,471,490 |
11,457,040,080 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,435,098,856 |
1,636,242,378 |
1,365,648,569 |
|
13. Chi phí khác |
|
400,422,562 |
577,694,696 |
681,923,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,034,676,294 |
1,058,547,682 |
683,724,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,016,762,896 |
11,109,019,172 |
12,140,764,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,440,346,522 |
2,217,299,834 |
2,524,288,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,576,416,374 |
8,891,719,338 |
9,616,476,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,576,416,374 |
8,891,719,338 |
9,616,476,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,565 |
1,622 |
1,574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,565 |
1,622 |
1,574 |
|