TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,286,237,385 |
119,298,185,822 |
275,735,558,207 |
86,270,455,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,029,106,368 |
2,678,635,014 |
51,476,318,390 |
6,099,918,266 |
|
1. Tiền |
9,029,106,368 |
2,678,635,014 |
10,360,290,993 |
4,099,918,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
41,116,027,397 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,252,314,233 |
40,090,648,736 |
165,550,767,047 |
44,347,523,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,282,455,423 |
21,805,333,664 |
150,531,669,984 |
34,090,134,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
858,628,960 |
82,409,010 |
80,246,500 |
1,828,702,682 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,093,343,301 |
18,185,019,513 |
15,944,373,407 |
6,934,210,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-982,113,451 |
-982,113,451 |
-1,005,522,844 |
-1,005,522,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,420,667,022 |
73,828,183,875 |
56,377,850,024 |
34,845,735,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,086,647,713 |
74,494,164,566 |
57,043,830,715 |
35,511,716,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-665,980,691 |
-665,980,691 |
-665,980,691 |
-665,980,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,584,149,762 |
2,700,718,197 |
2,330,622,746 |
977,277,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,581,149,762 |
2,700,718,197 |
2,278,262,045 |
733,354,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,029,069 |
243,922,685 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
|
40,331,632 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,999,426,006 |
23,707,807,002 |
23,681,234,818 |
21,528,327,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,507,733,167 |
1,404,350,071 |
1,303,272,519 |
1,237,305,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,507,733,167 |
1,404,350,071 |
1,303,272,519 |
1,237,305,254 |
|
- Nguyên giá |
4,708,509,331 |
4,708,509,331 |
4,708,509,331 |
4,746,599,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,200,776,164 |
-3,304,159,260 |
-3,405,236,812 |
-3,509,294,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,889,170,001 |
6,889,170,001 |
6,692,030,151 |
4,692,030,151 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-439,829,999 |
-439,829,999 |
-636,969,849 |
-636,969,849 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
782,609,572 |
594,373,664 |
866,018,882 |
779,079,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
782,609,572 |
594,373,664 |
866,018,882 |
779,079,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,285,663,391 |
143,005,992,824 |
299,416,793,025 |
107,798,783,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,653,381,121 |
82,653,215,670 |
233,746,966,754 |
38,379,561,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,653,381,121 |
82,653,215,670 |
233,746,966,754 |
38,379,561,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,021,299,342 |
71,905,168,417 |
211,742,975,333 |
17,588,132,628 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,258,237,139 |
5,061,711,455 |
320,705,560 |
1,784,345,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
968,072,346 |
149,947,725 |
1,623,254,490 |
1,015,084,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,197,048,958 |
|
5,877,715,988 |
9,148,065,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,658,354,344 |
|
9,799,442,622 |
4,557,856,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,531,838,318 |
4,819,948,554 |
2,458,939,417 |
2,881,543,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,018,530,674 |
716,439,519 |
1,923,933,344 |
1,404,533,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,632,282,270 |
60,352,777,154 |
65,669,826,271 |
69,419,222,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,632,282,270 |
60,352,777,154 |
65,669,826,271 |
69,419,222,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,758,400,071 |
9,759,915,604 |
10,436,218,072 |
10,436,218,072 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,023,882,199 |
6,742,861,550 |
11,383,608,199 |
15,133,004,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,023,882,199 |
6,742,861,550 |
11,383,608,199 |
15,133,004,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,285,663,391 |
143,005,992,824 |
299,416,793,025 |
107,798,783,408 |
|