MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,744,612,086 123,310,105,798 65,286,237,385 119,298,185,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,248,821,241 39,117,428,941 15,029,106,368 2,678,635,014
1. Tiền 2,248,821,241 10,117,428,941 9,029,106,368 2,678,635,014
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,521,072,039 41,752,533,734 24,252,314,233 40,090,648,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,851,003,694 37,874,826,592 16,282,455,423 21,805,333,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,581,344 330,975,391 858,628,960 82,409,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 1,500,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,002,491,236 2,960,735,986 8,093,343,301 18,185,019,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -914,004,235 -914,004,235 -982,113,451 -982,113,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,536,199,310 40,455,995,915 23,420,667,022 73,828,183,875
1. Hàng tồn kho 81,734,032,028 40,653,828,633 24,086,647,713 74,494,164,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -197,832,718 -197,832,718 -665,980,691 -665,980,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,438,519,496 1,984,147,208 2,584,149,762 2,700,718,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,271,336,204 1,771,957,433 2,581,149,762 2,700,718,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,806,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 167,183,292 35,382,799 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,833,829,052 24,008,143,796 23,999,426,006 23,707,807,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,100,100,143 1,150,483,669 1,507,733,167 1,404,350,071
1. Tài sản cố định hữu hình 1,100,100,143 1,150,483,669 1,507,733,167 1,404,350,071
- Nguyên giá 4,215,178,304 4,263,228,304 4,708,509,331 4,708,509,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,115,078,161 -3,112,744,635 -3,200,776,164 -3,304,159,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,110,073,290 7,110,073,290 6,889,170,001 6,889,170,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -218,926,710 -218,926,710 -439,829,999 -439,829,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 803,742,353 927,673,571 782,609,572 594,373,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 803,742,353 927,673,571 782,609,572 594,373,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,578,441,138 147,318,249,594 89,285,663,391 143,005,992,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,975,536,080 81,729,163,435 24,653,381,121 82,653,215,670
I. Nợ ngắn hạn 133,795,536,080 81,729,163,435 24,653,381,121 82,653,215,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,949,802,534 53,092,534,639 12,021,299,342 71,905,168,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 784,575,693 2,341,028,144 1,258,237,139 5,061,711,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,074,032,274 1,127,287,177 968,072,346 149,947,725
4. Phải trả người lao động 5,193,415,640 9,161,363,293 1,197,048,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,254,301,163 8,226,592,840 3,658,354,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 444,280,941 6,810,962,836 4,531,838,318 4,819,948,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,095,127,835 969,394,506 1,018,530,674 716,439,519
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,602,905,058 65,589,086,159 64,632,282,270 60,352,777,154
I. Vốn chủ sở hữu 61,602,905,058 65,589,086,159 64,632,282,270 60,352,777,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,379,727,920 9,379,727,920 9,758,400,071 9,759,915,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,373,177,138 12,359,358,239 11,023,882,199 6,742,861,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,373,177,138 12,359,358,239 11,023,882,199 6,742,861,550
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,578,441,138 147,318,249,594 89,285,663,391 143,005,992,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.