TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,549,761,726 |
52,844,560,729 |
121,399,832,779 |
171,744,612,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,085,919,095 |
5,916,176,120 |
21,809,657,926 |
2,248,821,241 |
|
1. Tiền |
13,085,919,095 |
5,916,176,120 |
11,809,657,926 |
2,248,821,241 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,777,414,779 |
18,649,042,895 |
18,444,271,568 |
76,521,072,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,670,667,681 |
18,315,975,692 |
17,434,375,348 |
74,851,003,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
369,327,878 |
183,177,824 |
102,123,083 |
81,581,344 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,513,576,600 |
921,610,523 |
1,179,494,281 |
2,002,491,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-776,157,380 |
-771,721,144 |
-771,721,144 |
-914,004,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,926,909,810 |
27,073,059,480 |
80,209,414,740 |
81,536,199,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,209,890,475 |
27,270,892,198 |
80,407,247,458 |
81,734,032,028 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-282,980,665 |
-197,832,718 |
-197,832,718 |
-197,832,718 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
759,518,042 |
1,206,282,234 |
936,488,545 |
1,438,519,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
454,228,167 |
1,126,683,361 |
653,730,960 |
1,271,336,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,226,052 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
282,063,823 |
79,598,873 |
282,757,585 |
167,183,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,247,354,468 |
37,179,472,547 |
24,366,147,751 |
23,833,829,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,399,315,075 |
1,241,928,525 |
1,134,231,288 |
1,100,100,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,314,245,459 |
1,241,928,525 |
1,134,231,288 |
1,100,100,143 |
|
- Nguyên giá |
4,102,761,032 |
4,136,279,213 |
4,136,279,213 |
4,215,178,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,788,515,573 |
-2,894,350,688 |
-3,002,047,925 |
-3,115,078,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
85,069,616 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
93,369,091 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,299,475 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,328,050,000 |
12,328,050,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
12,328,050,000 |
12,328,050,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,329,000,000 |
7,329,000,000 |
7,269,730,908 |
7,110,073,290 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-59,269,092 |
-218,926,710 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,371,076,127 |
1,460,580,756 |
1,142,272,289 |
803,742,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,371,076,127 |
1,460,580,756 |
1,142,272,289 |
803,742,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,797,116,194 |
90,024,033,276 |
145,765,980,530 |
195,578,441,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,989,250,838 |
28,947,203,352 |
87,509,027,274 |
133,975,536,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,809,250,838 |
28,767,203,352 |
87,329,027,274 |
133,795,536,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,319,260,540 |
20,755,586,240 |
82,017,405,874 |
118,949,802,534 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
790,146,173 |
310,447,421 |
2,432,321,342 |
784,575,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,003,275,902 |
534,744,646 |
283,924,635 |
1,074,032,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,453,905,653 |
1,048,509,381 |
491,308,099 |
5,193,415,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,854,761,021 |
115,157,750 |
1,128,503,170 |
6,254,301,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,227,275,576 |
4,647,296,696 |
601,887,306 |
444,280,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,160,625,973 |
1,355,461,218 |
373,676,848 |
1,095,127,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,807,865,356 |
61,076,829,924 |
58,256,953,256 |
61,602,905,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,807,865,356 |
61,076,829,924 |
58,256,953,256 |
61,602,905,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,318,362,895 |
8,815,756,417 |
8,796,752,426 |
9,379,727,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,639,502,461 |
8,411,073,507 |
5,610,200,830 |
8,373,177,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,639,502,461 |
8,411,073,507 |
5,610,200,830 |
8,373,177,138 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,797,116,194 |
90,024,033,276 |
145,765,980,530 |
195,578,441,138 |
|