TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
48,696,738,544 |
52,836,013,845 |
65,286,237,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,529,389,879 |
5,916,176,120 |
15,029,106,368 |
|
1. Tiền |
|
4,529,389,879 |
5,916,176,120 |
9,029,106,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
22,306,398,553 |
18,649,042,895 |
24,252,314,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,215,358,240 |
18,315,975,692 |
16,282,455,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
626,530,130 |
183,177,824 |
858,628,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,216,373,494 |
921,610,523 |
8,093,343,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-751,863,311 |
-771,721,144 |
-982,113,451 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
21,343,956,193 |
27,073,059,480 |
23,420,667,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
21,626,936,858 |
27,270,892,198 |
24,086,647,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-282,980,665 |
-197,832,718 |
-665,980,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
516,993,919 |
1,197,735,350 |
2,584,149,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
422,456,909 |
1,118,136,477 |
2,581,149,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
94,537,010 |
79,598,873 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
36,163,400,943 |
37,120,203,455 |
23,999,426,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
14,909,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,909,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,278,497,257 |
1,241,928,525 |
1,507,733,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,278,497,257 |
1,241,928,525 |
1,507,733,167 |
|
- Nguyên giá |
|
3,784,579,214 |
4,136,279,213 |
4,708,509,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,506,081,957 |
-2,894,350,688 |
-3,200,776,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
12,328,050,000 |
12,328,050,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
12,328,050,000 |
12,328,050,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,329,000,000 |
7,269,730,908 |
6,889,170,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-59,269,092 |
-439,829,999 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
317,940,420 |
1,460,580,756 |
782,609,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
317,940,420 |
1,460,580,756 |
782,609,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
84,860,139,487 |
89,956,217,300 |
89,285,663,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
26,663,716,973 |
28,632,116,190 |
24,653,381,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
26,663,716,973 |
28,452,116,190 |
24,653,381,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,066,049,760 |
20,755,586,240 |
12,021,299,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
945,151,410 |
310,447,421 |
1,258,237,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
465,128,715 |
587,060,446 |
968,072,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,147,503,358 |
719,114,403 |
1,197,048,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
358,318,964 |
115,157,750 |
3,658,354,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,680,564,713 |
4,647,296,696 |
4,531,838,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,001,000,053 |
1,317,453,234 |
1,018,530,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
180,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
180,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
58,196,422,514 |
61,324,101,110 |
64,632,282,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
58,196,422,514 |
61,324,101,110 |
64,632,282,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,907,580,491 |
8,796,752,426 |
9,758,400,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,438,842,023 |
8,677,348,684 |
11,023,882,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
435,350,561 |
6,224,203,534 |
11,023,882,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,003,491,462 |
2,453,145,150 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
84,860,139,487 |
89,956,217,300 |
89,285,663,391 |
|