MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,696,738,544 52,836,013,845 65,286,237,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,529,389,879 5,916,176,120 15,029,106,368
1. Tiền 4,529,389,879 5,916,176,120 9,029,106,368
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,306,398,553 18,649,042,895 24,252,314,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,215,358,240 18,315,975,692 16,282,455,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 626,530,130 183,177,824 858,628,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,216,373,494 921,610,523 8,093,343,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -751,863,311 -771,721,144 -982,113,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,343,956,193 27,073,059,480 23,420,667,022
1. Hàng tồn kho 21,626,936,858 27,270,892,198 24,086,647,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -282,980,665 -197,832,718 -665,980,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 516,993,919 1,197,735,350 2,584,149,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 422,456,909 1,118,136,477 2,581,149,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,537,010 79,598,873 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,163,400,943 37,120,203,455 23,999,426,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,909,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,909,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,278,497,257 1,241,928,525 1,507,733,167
1. Tài sản cố định hữu hình 1,278,497,257 1,241,928,525 1,507,733,167
- Nguyên giá 3,784,579,214 4,136,279,213 4,708,509,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,506,081,957 -2,894,350,688 -3,200,776,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,000,000 34,000,000 34,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000
III. Bất động sản đầu tư 12,328,050,000 12,328,050,000
- Nguyên giá 12,328,050,000 12,328,050,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,329,000,000 7,269,730,908 6,889,170,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -59,269,092 -439,829,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 317,940,420 1,460,580,756 782,609,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 317,940,420 1,460,580,756 782,609,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,860,139,487 89,956,217,300 89,285,663,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,663,716,973 28,632,116,190 24,653,381,121
I. Nợ ngắn hạn 26,663,716,973 28,452,116,190 24,653,381,121
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,066,049,760 20,755,586,240 12,021,299,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 945,151,410 310,447,421 1,258,237,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 465,128,715 587,060,446 968,072,346
4. Phải trả người lao động 1,147,503,358 719,114,403 1,197,048,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 358,318,964 115,157,750 3,658,354,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,680,564,713 4,647,296,696 4,531,838,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,001,000,053 1,317,453,234 1,018,530,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,196,422,514 61,324,101,110 64,632,282,270
I. Vốn chủ sở hữu 58,196,422,514 61,324,101,110 64,632,282,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,907,580,491 8,796,752,426 9,758,400,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,438,842,023 8,677,348,684 11,023,882,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 435,350,561 6,224,203,534 11,023,882,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,003,491,462 2,453,145,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,860,139,487 89,956,217,300 89,285,663,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.