MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 253,994,508,179 367,188,376,741 340,385,132,201 358,367,141,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,529,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 253,994,508,179 367,170,847,650 340,385,132,201 358,367,141,090
4. Giá vốn hàng bán 196,955,439,906 265,201,171,639 244,233,502,869 272,078,469,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,039,068,273 101,969,676,011 96,151,629,332 86,288,671,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 264,703,306 8,763,309,207 216,622,334 13,319,958,328
7. Chi phí tài chính 1,696,959,747 1,041,159,203 829,511,836 745,883,125
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,696,959,747 1,041,159,203 824,461,190 644,665,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,199,229,474
9. Chi phí bán hàng 19,842,776,645 19,159,025,042 20,611,281,791 21,649,139,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,428,184,383 23,826,328,227 22,625,620,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,564,805,713 69,104,616,590 51,101,129,812 54,587,986,251
12. Thu nhập khác 474,498,054 795,810,927 518,446,520 354,228,863
13. Chi phí khác 260,781,565 283,901,358 329,252,873 -31,195,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 213,716,489 511,909,569 189,193,647 385,424,390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,778,522,202 69,616,526,159 51,290,323,459 54,973,410,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,641,841,844 13,257,173,165 10,258,755,093 11,576,190,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,647,652,337
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,136,680,358 56,359,352,994 41,031,568,366 41,749,567,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,136,680,358 56,359,352,994 41,031,568,366 41,749,567,534
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,222 1,888 1,375 1,399
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,222 1,888 1,375 1,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.