1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,231,183,590 |
399,196,315,938 |
347,695,369,178 |
357,229,592,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
12,696,296 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,231,183,590 |
399,183,619,642 |
347,695,369,178 |
357,229,592,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,440,073,192 |
276,138,943,975 |
249,356,291,550 |
281,569,251,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,791,110,398 |
123,044,675,667 |
98,339,077,628 |
75,660,340,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,321,626 |
5,403,274,366 |
13,831,852 |
10,414,010,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,611,058,964 |
1,157,748,645 |
727,806,639 |
1,015,442,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,611,058,964 |
1,156,345,756 |
727,806,639 |
952,848,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,364,211,466 |
-18,661,935,051 |
-21,281,476,497 |
-22,742,681,383 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,944,804,160 |
19,863,402,691 |
20,237,270,546 |
21,470,065,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,880,357,434 |
88,764,863,646 |
56,106,355,798 |
40,846,161,263 |
|
12. Thu nhập khác |
1,157,742,900 |
2,572,659,621 |
930,289,540 |
-1,513,655,769 |
|
13. Chi phí khác |
403,679,670 |
656,370,698 |
619,541,535 |
459,040,664 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
754,063,230 |
1,916,288,923 |
310,748,005 |
-1,972,696,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,634,420,664 |
90,681,152,569 |
56,417,103,803 |
38,873,464,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,150,248,550 |
18,136,230,513 |
11,465,397,214 |
7,941,960,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
9,993,839 |
167,567,942 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,484,172,114 |
72,544,922,056 |
44,941,712,750 |
30,763,936,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,484,172,114 |
72,544,922,056 |
44,941,712,750 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,222 |
2,431 |
1,506 |
1,031 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,222 |
2,431 |
1,506 |
1,031 |
|