1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,125,611,283 |
220,147,152,891 |
375,424,652,732 |
283,231,183,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,647,518 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,060,963,765 |
220,147,152,891 |
375,424,652,732 |
283,231,183,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,092,448,124 |
166,183,397,606 |
274,172,290,887 |
206,440,073,192 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,968,515,641 |
53,963,755,285 |
101,252,361,845 |
76,791,110,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,255,064,921 |
184,997,007 |
7,176,238,093 |
9,321,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
494,474,759 |
1,009,924,941 |
624,259,898 |
1,611,058,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
372,890,592 |
1,002,416,936 |
596,920,548 |
1,611,058,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-16,922,853,142 |
-10,326,787,775 |
-14,353,714,715 |
-12,364,211,466 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,280,794,564 |
17,205,897,252 |
17,230,768,659 |
17,944,804,160 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,525,458,097 |
25,606,142,324 |
76,219,856,666 |
44,880,357,434 |
|
12. Thu nhập khác |
2,700,026,417 |
589,523,420 |
1,666,446,746 |
1,157,742,900 |
|
13. Chi phí khác |
546,900,751 |
473,643,325 |
1,686,297,319 |
403,679,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,153,125,666 |
115,880,095 |
-19,850,573 |
754,063,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,678,583,763 |
25,722,022,419 |
76,200,006,093 |
45,634,420,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,452,410,055 |
5,693,575,758 |
15,234,030,099 |
9,150,248,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-11,218,128 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,226,173,708 |
20,028,446,661 |
60,977,194,122 |
36,484,172,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,226,173,708 |
20,028,446,661 |
60,977,194,122 |
36,484,172,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,649 |
671 |
2,043 |
1,222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,649 |
671 |
2,043 |
1,222 |
|