MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 393,347,338,892 390,348,347,784 447,483,219,162 382,299,544,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 600,764,955 456,902,248 497,832,426 496,145,888
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 392,746,573,937 389,891,445,536 446,985,386,736 381,803,398,488
4. Giá vốn hàng bán 314,391,657,982 316,646,338,087 386,577,534,470 308,194,728,728
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,354,915,955 73,245,107,449 60,407,852,266 73,608,669,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 151,169,145 16,142,449 263,006,489 10,995,222
7. Chi phí tài chính 2,207,123,293 1,728,196,939 1,768,329,857 1,516,081,499
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,187,492,765 1,728,135,278 1,768,305,088 1,516,081,499
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,273,295,122 -12,406,138,560 -10,996,354,736 -7,347,252,142
9. Chi phí bán hàng 15,545,100,567 15,944,796,108 26,526,643,192 19,219,934,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,480,566,118 43,182,118,291 21,379,530,970 45,536,396,649
12. Thu nhập khác 11,418,213,182 11,678,525,744 10,959,791,089 8,281,165,004
13. Chi phí khác 2,469,100,381 2,323,323,973 3,439,033,289 1,953,844,864
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,949,112,801 9,355,201,771 7,520,757,800 6,327,320,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,429,678,919 52,537,320,062 28,900,288,770 51,863,716,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,485,935,784 10,507,464,013 6,102,546,584 10,372,753,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -184,112,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,943,743,135 42,029,856,049 22,981,854,986 41,490,963,332
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,943,743,135 42,029,856,049 22,981,854,986 41,490,963,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,539 1,408 770 1,390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,539 1,408 770 1,390
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.