MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 586,048,277,959 598,945,335,427 638,196,128,380 565,034,336,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,661,640,503 99,534,320,459 139,302,483,590 31,444,660,848
1. Tiền 33,661,640,503 22,534,320,459 13,937,483,590 21,444,660,848
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 77,000,000,000 125,365,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 263,000,000,000 264,614,397,881 223,614,397,881 277,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 263,000,000,000 264,614,397,881 223,614,397,881 277,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,583,083,403 28,612,703,845 56,955,209,577 40,254,501,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,506,293,115 23,334,741,571 47,713,620,480 27,865,665,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,691,585,469 3,847,019,172 4,921,070,177 7,167,329,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,461,132,833 2,506,939,431 5,396,362,581 6,297,350,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,075,996,329 -1,075,996,329 -1,075,996,329 -1,075,996,329
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 68,315 152,668 152,668
IV. Hàng tồn kho 216,469,451,233 202,712,502,949 213,590,692,531 213,087,695,167
1. Hàng tồn kho 216,469,451,233 202,712,502,949 213,590,692,531 213,087,695,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,334,102,820 3,471,410,293 4,733,344,801 3,247,478,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,189,276,858 3,387,053,176 4,090,875,460 3,081,164,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,036,806 160,535,391
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 144,825,962 84,357,117 566,432,535 5,779,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 396,759,831,750 387,189,636,352 378,370,601,329 369,480,500,306
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 330,682,916,887 318,988,399,209 313,485,914,251 303,878,107,926
1. Tài sản cố định hữu hình 329,232,716,787 317,593,140,017 312,145,595,967 302,647,197,512
- Nguyên giá 1,552,115,773,115 1,552,512,129,678 1,559,595,458,028 1,562,633,541,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,222,883,056,328 -1,234,918,989,661 -1,247,449,862,061 -1,259,986,343,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,450,200,100 1,395,259,192 1,340,318,284 1,230,910,414
- Nguyên giá 2,396,636,190 2,396,636,190 2,396,636,190 2,342,169,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,436,090 -1,001,376,998 -1,056,317,906 -1,111,258,814
III. Bất động sản đầu tư 6,647,664,682 6,557,844,421 6,468,024,160 6,378,203,874
- Nguyên giá 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,148,173,389 -3,237,993,650 -3,327,813,911 -3,417,634,197
IV. Tài sản dở dang dài hạn 287,127,327 2,130,712,400 215,135,327 1,348,092,665
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 287,127,327 2,130,712,400 215,135,327 1,348,092,665
V. Đầu tư tài chính dài hạn 975,860,000 975,860,000 975,860,000 975,860,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 975,860,000 975,860,000 975,860,000 975,860,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,166,262,854 58,536,820,322 57,225,667,591 56,900,235,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,507,577,983 54,878,135,451 55,214,635,057 54,889,203,307
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,658,684,871 3,658,684,871 2,011,032,534 2,011,032,534
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982,808,109,709 986,134,971,779 1,016,566,729,709 934,514,836,653
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 359,459,107,386 396,371,021,090 418,188,480,601 312,522,846,770
I. Nợ ngắn hạn 333,625,715,601 372,228,629,305 400,972,817,929 294,929,678,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,596,916,428 33,677,946,944 48,269,455,761 45,357,669,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,861,962,994 1,786,062,299 2,492,102,865 2,714,855,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161,139,033,483 192,272,996,963 153,315,496,997 113,555,868,864
4. Phải trả người lao động 26,064,990,281 31,529,662,048 31,862,629,576 18,376,228,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,761,565,382 14,161,045,659 2,816,562,421 17,373,960,631
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,291,571,635 24,700,073,943 25,026,790,503 23,069,754,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 67,939,579,003 129,000,000,000 81,490,360,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,909,675,398 6,161,262,446 8,189,779,806 -7,009,019,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,833,391,785 24,142,391,785 17,215,662,672 17,593,168,417
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,632,500,000 7,941,500,000 8,007,500,000 8,418,305,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,200,891,785 16,200,891,785 9,208,162,672 9,174,863,417
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 623,349,002,323 589,763,950,689 598,378,249,108 621,991,989,883
I. Vốn chủ sở hữu 623,349,002,323 589,763,950,689 598,378,249,108 621,991,989,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,234,693 12,234,693 12,234,693 12,234,693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,167,632,332 103,167,632,332 104,364,593,485 104,364,593,485
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,702,655,298 188,117,603,664 195,534,940,930 219,148,681,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,206,621,946 150,206,621,946 150,206,621,946 195,534,940,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,496,033,352 37,910,981,718 45,328,318,984 23,613,740,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,808,109,709 986,134,971,779 1,016,566,729,709 934,514,836,653
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.