TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,037,901,806 |
252,640,509,432 |
388,059,257,708 |
378,860,165,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,174,483,781 |
18,388,648,693 |
87,623,059,404 |
76,741,494,203 |
|
1. Tiền |
3,174,483,781 |
18,388,648,693 |
12,623,059,404 |
21,741,494,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
75,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,088,565,698 |
48,856,480,037 |
67,674,261,952 |
53,144,662,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,325,698,021 |
34,258,806,087 |
34,329,621,318 |
33,711,607,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,702,772,397 |
11,118,912,472 |
29,896,317,062 |
17,458,324,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,629,976,357 |
4,088,523,264 |
4,055,770,655 |
3,673,092,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,655,325,086 |
-1,655,325,086 |
-1,655,325,086 |
-2,743,925,086 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,085,444,009 |
1,045,563,300 |
1,047,878,003 |
1,045,563,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
193,707,783,423 |
179,483,032,494 |
158,422,221,490 |
173,956,036,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,707,783,423 |
179,483,032,494 |
158,422,221,490 |
173,956,036,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,067,068,904 |
5,912,348,208 |
4,339,714,862 |
5,017,972,055 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,063,157,669 |
5,908,436,973 |
4,305,262,465 |
4,980,773,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
33,287,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,911,235 |
3,911,235 |
34,452,397 |
3,911,235 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
525,436,881,737 |
507,015,846,202 |
502,085,244,940 |
484,632,930,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,875,012,550 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
5,875,012,550 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
439,414,470,274 |
418,848,517,498 |
415,938,112,918 |
398,328,782,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
438,890,152,512 |
418,330,399,737 |
415,426,195,158 |
397,823,064,964 |
|
- Nguyên giá |
1,444,929,671,500 |
1,444,981,872,254 |
1,461,460,447,656 |
1,463,932,914,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,006,039,518,988 |
-1,026,651,472,517 |
-1,046,034,252,498 |
-1,066,109,849,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
524,317,762 |
518,117,761 |
511,917,760 |
505,717,759 |
|
- Nguyên giá |
1,406,656,962 |
1,406,656,962 |
1,406,656,962 |
1,406,656,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-882,339,200 |
-888,539,201 |
-894,739,202 |
-900,939,203 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,905,148,336 |
7,815,328,075 |
7,725,507,814 |
7,635,687,553 |
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,890,689,735 |
-1,980,509,996 |
-2,070,330,257 |
-2,160,150,518 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,681,717,228 |
2,387,376,904 |
1,155,721,937 |
712,197,680 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,681,717,228 |
2,387,376,904 |
1,155,721,937 |
712,197,680 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,029,025,899 |
52,683,091,175 |
57,859,382,271 |
58,549,742,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,278,990,290 |
48,933,055,566 |
54,109,346,662 |
54,799,706,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,750,035,609 |
3,750,035,609 |
3,750,035,609 |
3,750,035,609 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
797,474,783,543 |
759,656,355,634 |
890,144,502,648 |
863,493,095,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,464,327,250 |
299,654,228,218 |
389,258,973,912 |
313,019,051,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,982,357,624 |
280,700,578,717 |
364,991,411,661 |
288,306,914,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,345,187,960 |
35,373,829,028 |
51,470,608,932 |
38,177,025,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,325,543,973 |
2,031,286,542 |
28,527,715,300 |
3,503,344,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,445,298,890 |
93,066,589,606 |
114,235,163,527 |
121,459,879,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,711,831,674 |
10,367,803,145 |
24,783,609,920 |
31,051,475,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,535,391,997 |
4,387,866,892 |
10,818,175,929 |
14,411,480,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,854,350 |
|
|
24,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,706,168,524 |
57,215,447,591 |
18,143,536,833 |
18,633,162,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,109,306,459 |
63,955,837,646 |
108,255,837,646 |
53,255,837,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,770,773,797 |
14,301,918,267 |
8,756,763,574 |
7,790,163,998 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,481,969,626 |
18,953,649,501 |
24,267,562,251 |
24,712,137,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,497,500,000 |
1,000,000,000 |
5,830,500,000 |
6,301,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,984,469,626 |
17,953,649,501 |
18,437,062,251 |
18,410,637,251 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,010,456,293 |
460,002,127,416 |
500,885,528,736 |
550,474,043,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,010,456,293 |
460,002,127,416 |
500,885,528,736 |
550,474,043,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,457,934,536 |
74,810,094,569 |
74,810,094,569 |
74,810,094,569 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,073,807,064 |
86,713,318,154 |
127,596,719,474 |
177,185,234,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,579,932,667 |
19,113,677,126 |
59,997,078,446 |
109,585,593,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,493,874,397 |
67,599,641,028 |
67,599,641,028 |
67,599,641,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
797,474,783,543 |
759,656,355,634 |
890,144,502,648 |
863,493,095,749 |
|