MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 303,198,548,337 279,918,237,642 293,834,723,701 277,301,083,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,664,063,900 20,663,816,682 52,142,777,835 66,251,115,492
1. Tiền 28,664,063,900 20,663,816,682 14,142,777,835 11,251,115,492
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,916,015,980 71,104,071,401 73,778,498,177 31,927,419,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,031,555,597 51,042,389,606 43,091,733,397 20,591,692,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,630,716,951 19,359,890,995 28,510,054,702 9,400,369,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,711,168,518 2,159,215,886 2,588,426,772 2,347,218,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,457,425,086 -1,457,425,086 -1,457,425,086 -1,457,425,086
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,045,708,392 1,045,563,300
IV. Hàng tồn kho 179,166,247,623 184,746,613,456 162,837,469,986 173,398,972,891
1. Hàng tồn kho 179,166,247,623 184,746,613,456 162,837,469,986 173,398,972,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,452,220,834 3,403,736,103 5,075,977,703 5,723,575,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,401,873,411 3,399,824,868 4,891,084,157 5,719,664,278
2. Thuế GTGT được khấu trừ 180,982,311
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,347,423 3,911,235 3,911,235 3,911,235
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 535,616,486,254 513,167,667,674 511,601,323,616 528,152,103,165
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 443,412,746,644 420,567,305,164 422,567,073,375 441,554,900,152
1. Tài sản cố định hữu hình 442,863,628,878 420,024,387,399 422,030,355,611 441,024,382,389
- Nguyên giá 1,359,922,554,947 1,360,975,429,843 1,384,857,558,326 1,425,081,589,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -917,058,926,069 -940,951,042,444 -962,827,202,715 -984,057,206,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 549,117,766 542,917,765 536,717,764 530,517,763
- Nguyên giá 1,406,656,962 1,406,656,962 1,406,656,962 1,406,656,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -857,539,196 -863,739,197 -869,939,198 -876,139,199
III. Bất động sản đầu tư 7,642,458,122 8,174,609,119 8,084,788,858 7,994,968,597
- Nguyên giá 9,179,007,071 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,536,548,949 -1,621,228,952 -1,711,049,213 -1,800,869,474
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,137,472,391 4,240,192,852 2,875,396,166 2,643,494,136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,137,472,391 4,240,192,852 2,875,396,166 2,643,494,136
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,017,289,097 60,779,040,539 58,667,545,217 56,552,220,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,506,766,045 57,268,517,487 55,157,551,365 53,042,226,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,510,523,052 3,510,523,052 3,509,993,852 3,509,993,852
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 838,815,034,591 793,085,905,316 805,436,047,317 805,453,186,315
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 395,496,137,323 382,164,418,358 330,597,610,605 277,098,830,850
I. Nợ ngắn hạn 349,027,267,513 335,641,548,548 283,683,939,045 242,029,211,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,298,623,045 31,772,387,748 35,712,786,047 20,246,435,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,430,803,779 2,547,448,787 2,149,118,835 2,698,427,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,888,547,811 125,682,690,067 147,776,691,194 98,969,573,125
4. Phải trả người lao động 28,080,262,125 9,934,147,677 13,389,310,166 14,297,049,668
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,710,810,167 11,542,212,406 11,466,456,171 13,868,609,051
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,969,697
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,884,517,026 75,754,604,425 16,771,379,942 16,409,110,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,043,875,252 70,740,406,439 52,206,937,626 71,860,406,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,652,858,611 7,667,650,999 4,211,259,064 3,679,600,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,468,869,810 46,522,869,810 46,913,671,560 35,069,618,934
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,344,000,000 4,398,000,000 4,842,600,000 5,305,485,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,609,306,459 24,609,306,459 24,609,306,459 12,302,368,833
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,515,563,351 17,515,563,351 17,461,765,101 17,461,765,101
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,318,897,268 410,921,486,958 474,838,436,712 528,354,355,465
I. Vốn chủ sở hữu 443,318,897,268 410,921,486,958 474,838,436,712 528,354,355,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,234,693 12,234,693 12,234,693 12,234,693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,457,657,413 64,457,934,536 64,457,934,536 64,457,934,536
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,382,525,162 47,984,837,729 111,901,787,483 165,417,706,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,312,246,455 41,490,963,332 105,407,913,086 158,923,831,839
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,070,278,707 6,493,874,397 6,493,874,397 6,493,874,397
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 838,815,034,591 793,085,905,316 805,436,047,317 805,453,186,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.