MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 411,439,480,119 549,875,532,972 430,517,481,774 187,919,449,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 411,439,480,119 549,875,532,972 430,517,481,774 187,919,449,904
4. Giá vốn hàng bán 299,001,056,807 319,162,026,761 295,526,054,247 127,441,158,347
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,438,423,312 230,713,506,211 134,991,427,527 60,478,291,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,591,917,855 5,138,479,735 1,118,304,195 11,992,901,402
7. Chi phí tài chính 4,879,249,025 2,322,995,583 2,157,503,028 744,415,617
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,879,249,025 2,322,995,583 2,157,503,028 744,415,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,985,510,194 1,835,381,100 1,555,521,524 161,338,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,115,852,594 6,866,944,115 13,080,695,080 1,663,065,409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 108,049,729,354 224,826,665,148 119,316,012,090 69,902,373,842
12. Thu nhập khác 1,151,178,895 46,742,914 20,370,370 1,000
13. Chi phí khác 1,434,873 31,799,353 37,145,000 70,283,933
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,149,744,022 14,943,561 -16,774,630 -70,282,933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,199,473,376 224,841,608,709 119,299,237,460 69,832,090,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206,487,324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,199,473,376 224,635,121,385 119,299,237,460 69,832,090,909
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 109,199,473,376 224,635,121,385 119,299,237,460 69,832,090,909
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,152 22,941 12,183 7,132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.