1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
411,439,480,119 |
549,875,532,972 |
430,517,481,774 |
187,919,449,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
411,439,480,119 |
549,875,532,972 |
430,517,481,774 |
187,919,449,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,001,056,807 |
319,162,026,761 |
295,526,054,247 |
127,441,158,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,438,423,312 |
230,713,506,211 |
134,991,427,527 |
60,478,291,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,591,917,855 |
5,138,479,735 |
1,118,304,195 |
11,992,901,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,879,249,025 |
2,322,995,583 |
2,157,503,028 |
744,415,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,879,249,025 |
2,322,995,583 |
2,157,503,028 |
744,415,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,985,510,194 |
1,835,381,100 |
1,555,521,524 |
161,338,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,115,852,594 |
6,866,944,115 |
13,080,695,080 |
1,663,065,409 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,049,729,354 |
224,826,665,148 |
119,316,012,090 |
69,902,373,842 |
|
12. Thu nhập khác |
1,151,178,895 |
46,742,914 |
20,370,370 |
1,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,434,873 |
31,799,353 |
37,145,000 |
70,283,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,149,744,022 |
14,943,561 |
-16,774,630 |
-70,282,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,199,473,376 |
224,841,608,709 |
119,299,237,460 |
69,832,090,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
206,487,324 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,199,473,376 |
224,635,121,385 |
119,299,237,460 |
69,832,090,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,199,473,376 |
224,635,121,385 |
119,299,237,460 |
69,832,090,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,152 |
22,941 |
12,183 |
7,132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|