1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
164,093,431,676 |
295,643,975,816 |
232,726,096,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,047,619 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
164,093,431,676 |
295,624,928,197 |
232,726,096,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
127,675,442,771 |
234,468,687,364 |
152,033,724,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,417,988,905 |
61,156,240,833 |
80,692,372,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
919,201,728 |
4,480,553,673 |
4,370,780,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,579,952,026 |
10,431,093,750 |
6,389,614,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,579,952,026 |
10,431,093,750 |
6,389,614,882 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
903,866,228 |
1,185,826,128 |
948,533,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,676,244,747 |
6,994,175,440 |
1,683,498,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,177,127,632 |
47,025,699,188 |
76,041,506,438 |
|
12. Thu nhập khác |
|
402,336,363 |
|
10 |
|
13. Chi phí khác |
|
90,031,631 |
371,496,394 |
4,997,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
312,304,732 |
-371,496,394 |
-4,997,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
26,489,432,364 |
46,654,202,794 |
76,036,509,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
26,489,432,364 |
46,654,202,794 |
76,036,509,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
26,489,432,364 |
46,654,202,794 |
76,036,509,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,561 |
4,765 |
7,765 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|