TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
739,434,347,435 |
781,233,332,217 |
894,245,305,477 |
864,836,044,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,356,617,824 |
116,227,167,920 |
284,609,494,072 |
168,943,856,382 |
|
1. Tiền |
16,356,617,824 |
73,227,167,920 |
19,909,494,072 |
64,775,267,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
43,000,000,000 |
264,700,000,000 |
104,168,588,791 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
45,300,000,000 |
178,300,000,000 |
54,170,465,753 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
45,300,000,000 |
178,300,000,000 |
54,170,465,753 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,549,752,795 |
294,608,923,637 |
351,534,891,388 |
456,658,380,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,634,118,317 |
151,903,650,085 |
182,581,651,905 |
293,379,621,776 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,999,779,477 |
22,373,917,010 |
42,904,574,569 |
25,739,417,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,268,185,829 |
122,485,563,526 |
128,197,342,898 |
139,682,546,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,752,330,828 |
-11,554,206,984 |
-11,548,677,984 |
-11,543,205,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
415,527,976,816 |
325,097,240,660 |
76,334,951,492 |
174,230,385,021 |
|
1. Hàng tồn kho |
418,361,500,956 |
329,505,496,211 |
80,743,207,043 |
178,638,640,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,833,524,140 |
-4,408,255,551 |
-4,408,255,551 |
-4,408,255,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,465,968,525 |
10,832,956,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,448,397,917 |
10,119,779,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
17,570,608 |
693,026,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
20,150,715 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
573,906,318,632 |
560,720,310,008 |
549,133,509,755 |
572,659,821,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
553,545,227,752 |
543,982,519,606 |
530,823,400,845 |
526,311,904,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
552,339,641,332 |
542,780,494,234 |
529,624,936,521 |
525,117,001,290 |
|
- Nguyên giá |
948,721,442,302 |
952,840,330,731 |
953,338,270,731 |
962,688,431,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,381,800,970 |
-410,059,836,497 |
-423,713,334,210 |
-437,571,430,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,205,586,420 |
1,202,025,372 |
1,198,464,324 |
1,194,903,276 |
|
- Nguyên giá |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-813,405,240 |
-816,966,288 |
-820,527,336 |
-824,088,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,936,536,845 |
5,137,790,402 |
6,710,108,910 |
34,747,916,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,936,536,845 |
5,137,790,402 |
6,710,108,910 |
34,747,916,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,824,554,035 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,824,554,035 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,313,340,666,067 |
1,341,953,642,225 |
1,443,378,815,232 |
1,437,495,865,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
357,262,580,785 |
161,305,408,559 |
294,310,519,106 |
218,623,278,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
345,762,580,785 |
156,805,408,559 |
294,310,519,106 |
218,623,278,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,456,528,418 |
48,607,185,683 |
11,154,643,031 |
109,065,266,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,866,256,851 |
9,342,923,400 |
656,495,400 |
575,351,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,306,932,223 |
34,039,487,364 |
53,256,771,797 |
77,354,647 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,624,613,980 |
8,441,708,317 |
12,228,005,757 |
13,954,287,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,782,000,469 |
2,465,325,135 |
21,519,444,444 |
9,735,529,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,502,672,348 |
695,074,417 |
147,839,567,529 |
1,407,911,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,588,519,158 |
45,600,000,000 |
36,400,000,000 |
77,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,635,057,338 |
3,113,704,243 |
6,755,591,148 |
6,107,578,053 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
956,078,085,282 |
1,180,648,233,666 |
1,149,068,296,126 |
1,218,872,587,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
956,078,085,282 |
1,180,648,233,666 |
1,149,068,296,126 |
1,218,872,587,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,239,779,000 |
8,174,806,000 |
10,174,806,000 |
10,147,006,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
800,312,438,452 |
1,024,947,559,836 |
991,367,622,296 |
1,061,199,713,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
501,832,364,701 |
501,832,364,700 |
872,068,384,836 |
872,068,384,836 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
298,480,073,751 |
523,115,195,136 |
119,299,237,460 |
189,131,328,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,313,340,666,067 |
1,341,953,642,225 |
1,443,378,815,232 |
1,437,495,865,599 |
|