MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 739,434,347,435 781,233,332,217 894,245,305,477 864,836,044,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,356,617,824 116,227,167,920 284,609,494,072 168,943,856,382
1. Tiền 16,356,617,824 73,227,167,920 19,909,494,072 64,775,267,591
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 264,700,000,000 104,168,588,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,300,000,000 178,300,000,000 54,170,465,753
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,300,000,000 178,300,000,000 54,170,465,753
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,549,752,795 294,608,923,637 351,534,891,388 456,658,380,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,634,118,317 151,903,650,085 182,581,651,905 293,379,621,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,999,779,477 22,373,917,010 42,904,574,569 25,739,417,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,268,185,829 122,485,563,526 128,197,342,898 139,682,546,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,752,330,828 -11,554,206,984 -11,548,677,984 -11,543,205,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 415,527,976,816 325,097,240,660 76,334,951,492 174,230,385,021
1. Hàng tồn kho 418,361,500,956 329,505,496,211 80,743,207,043 178,638,640,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,833,524,140 -4,408,255,551 -4,408,255,551 -4,408,255,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,465,968,525 10,832,956,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,448,397,917 10,119,779,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,570,608 693,026,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,150,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 573,906,318,632 560,720,310,008 549,133,509,755 572,659,821,484
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 553,545,227,752 543,982,519,606 530,823,400,845 526,311,904,566
1. Tài sản cố định hữu hình 552,339,641,332 542,780,494,234 529,624,936,521 525,117,001,290
- Nguyên giá 948,721,442,302 952,840,330,731 953,338,270,731 962,688,431,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,381,800,970 -410,059,836,497 -423,713,334,210 -437,571,430,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,205,586,420 1,202,025,372 1,198,464,324 1,194,903,276
- Nguyên giá 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -813,405,240 -816,966,288 -820,527,336 -824,088,384
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,936,536,845 5,137,790,402 6,710,108,910 34,747,916,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,936,536,845 5,137,790,402 6,710,108,910 34,747,916,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,824,554,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,824,554,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,313,340,666,067 1,341,953,642,225 1,443,378,815,232 1,437,495,865,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 357,262,580,785 161,305,408,559 294,310,519,106 218,623,278,564
I. Nợ ngắn hạn 345,762,580,785 156,805,408,559 294,310,519,106 218,623,278,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,456,528,418 48,607,185,683 11,154,643,031 109,065,266,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,866,256,851 9,342,923,400 656,495,400 575,351,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,306,932,223 34,039,487,364 53,256,771,797 77,354,647
4. Phải trả người lao động 16,624,613,980 8,441,708,317 12,228,005,757 13,954,287,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,782,000,469 2,465,325,135 21,519,444,444 9,735,529,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,502,672,348 695,074,417 147,839,567,529 1,407,911,548
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,588,519,158 45,600,000,000 36,400,000,000 77,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,635,057,338 3,113,704,243 6,755,591,148 6,107,578,053
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,500,000,000 4,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,500,000,000 4,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 956,078,085,282 1,180,648,233,666 1,149,068,296,126 1,218,872,587,035
I. Vốn chủ sở hữu 956,078,085,282 1,180,648,233,666 1,149,068,296,126 1,218,872,587,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,239,779,000 8,174,806,000 10,174,806,000 10,147,006,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 800,312,438,452 1,024,947,559,836 991,367,622,296 1,061,199,713,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 501,832,364,701 501,832,364,700 872,068,384,836 872,068,384,836
- LNST chưa phân phối kỳ này 298,480,073,751 523,115,195,136 119,299,237,460 189,131,328,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,313,340,666,067 1,341,953,642,225 1,443,378,815,232 1,437,495,865,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.