MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 492,670,677,943 680,850,939,524 779,346,292,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,851,213,327 13,098,045,984 6,691,915,531
1. Tiền 5,851,213,327 13,098,045,984 6,691,915,531
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,607,590,056 210,072,415,123 304,156,045,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,197,996,378 75,739,094,486 114,942,723,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,587,337,841 15,530,133,867 46,420,817,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 134,213,725,208 121,194,656,141 145,185,482,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,791,469,371 -11,791,469,371 -11,792,978,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,954,736,439 455,927,003,135 468,474,698,397
1. Hàng tồn kho 236,177,566,339 461,149,833,035 471,308,222,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,222,829,900 -5,222,829,900 -2,833,524,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,257,138,121 1,753,475,282 23,633,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,917,950,864 1,433,943,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,434,984 4,440,871 18,978,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 332,752,273 315,090,547 4,655,243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 620,428,679,942 609,008,409,808 600,223,798,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 581,105,666,189 570,518,148,707 558,845,062,501
1. Tài sản cố định hữu hình 579,882,274,529 569,298,318,095 557,628,792,937
- Nguyên giá 920,108,154,299 922,797,170,487 924,341,803,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,225,879,770 -353,498,852,392 -366,713,010,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,223,391,660 1,219,830,612 1,216,269,564
- Nguyên giá 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -795,600,000 -799,161,048 -802,722,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,690,475,137 26,890,261,101 29,778,736,283
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,690,475,137 26,890,261,101 29,778,736,283
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,032,538,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,032,538,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,113,099,357,885 1,289,859,349,332 1,379,570,091,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 472,746,445,739 592,441,230,628 619,492,409,198
I. Nợ ngắn hạn 394,746,445,739 543,841,230,628 569,392,409,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,678,555,917 155,493,520,204 36,425,525,975
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,550,726,951 108,542,651 52,061,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,444,182,867 7,191,075,479 7,086,444,174
4. Phải trả người lao động 7,453,874,498 15,593,481,169 1,635,296,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,344,852,696 18,786,635,145 1,236,765,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 841,292,167 2,534,761,514 2,035,840,999
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214,033,784,969 339,022,158,382 512,181,975,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,894,398,656 130,544,066 3,970,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,504,777,018 4,980,512,018 4,768,498,923
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,000,000,000 48,600,000,000 50,100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,000,000,000 48,600,000,000 50,100,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 640,352,912,146 697,418,118,704 760,077,682,531
I. Vốn chủ sở hữu 640,352,912,146 697,418,118,704 760,077,682,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,800,000,000 6,431,500,000 6,800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 486,027,044,316 543,460,750,874 605,751,814,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,914,428,736 125,348,135,294 187,639,199,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 418,112,615,580 418,112,615,580 418,112,615,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,113,099,357,885 1,289,859,349,332 1,379,570,091,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.