MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 635,387,318,001 488,997,055,798 427,794,121,894 610,228,136,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,001,541,747 9,000,000,000 8,296,901,101 8,966,912,626
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 620,385,776,254 479,997,055,798 419,497,220,793 601,261,224,188
4. Giá vốn hàng bán 510,568,270,702 381,274,297,829 337,522,361,289 497,391,638,130
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,817,505,552 98,722,757,969 81,974,859,504 103,869,586,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,727,762,781 1,400,435,509 801,533,435 535,073,716
7. Chi phí tài chính 2,262,610,467 2,049,545,165 1,446,951,287 798,143,915
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,106,006,956 1,252,438,673 1,234,093,187 796,315,415
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,278,700,401 40,163,878,298 35,956,359,815 56,614,196,290
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,874,619,035 21,685,648,401 14,952,610,524 18,686,986,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,129,338,430 36,224,121,614 30,420,471,313 28,305,333,141
12. Thu nhập khác 154,872,721 1,425,694,896 365,949,248 909,129,576
13. Chi phí khác 2,245,448 2,532,806,385 103,302,683 43,385,950
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 152,627,273 -1,107,111,489 262,646,565 865,743,626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,281,965,703 35,117,010,125 30,683,117,878 29,171,076,767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,286,566,180 8,616,414,068 6,029,135,196 5,755,377,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,995,399,523 26,500,596,057 24,653,982,682 23,415,699,581
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,995,399,523 26,500,596,057 24,653,982,682 23,415,699,581
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,279 1,152 1,072 1,018
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,279 1,152 1,072 1,018
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.