1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
635,387,318,001 |
488,997,055,798 |
427,794,121,894 |
610,228,136,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,001,541,747 |
9,000,000,000 |
8,296,901,101 |
8,966,912,626 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
620,385,776,254 |
479,997,055,798 |
419,497,220,793 |
601,261,224,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
510,568,270,702 |
381,274,297,829 |
337,522,361,289 |
497,391,638,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,817,505,552 |
98,722,757,969 |
81,974,859,504 |
103,869,586,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,727,762,781 |
1,400,435,509 |
801,533,435 |
535,073,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,262,610,467 |
2,049,545,165 |
1,446,951,287 |
798,143,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,106,006,956 |
1,252,438,673 |
1,234,093,187 |
796,315,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,278,700,401 |
40,163,878,298 |
35,956,359,815 |
56,614,196,290 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,874,619,035 |
21,685,648,401 |
14,952,610,524 |
18,686,986,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,129,338,430 |
36,224,121,614 |
30,420,471,313 |
28,305,333,141 |
|
12. Thu nhập khác |
154,872,721 |
1,425,694,896 |
365,949,248 |
909,129,576 |
|
13. Chi phí khác |
2,245,448 |
2,532,806,385 |
103,302,683 |
43,385,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
152,627,273 |
-1,107,111,489 |
262,646,565 |
865,743,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,281,965,703 |
35,117,010,125 |
30,683,117,878 |
29,171,076,767 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,286,566,180 |
8,616,414,068 |
6,029,135,196 |
5,755,377,186 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,995,399,523 |
26,500,596,057 |
24,653,982,682 |
23,415,699,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,995,399,523 |
26,500,596,057 |
24,653,982,682 |
23,415,699,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,279 |
1,152 |
1,072 |
1,018 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,279 |
1,152 |
1,072 |
1,018 |
|