TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
586,743,200,874 |
601,884,643,278 |
578,430,605,864 |
733,708,685,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,739,162,998 |
129,748,010,545 |
124,806,559,926 |
96,400,642,547 |
|
1. Tiền |
47,549,762,621 |
68,570,543,021 |
62,997,826,237 |
54,397,577,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,189,400,377 |
61,177,467,524 |
61,808,733,689 |
42,003,064,637 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,452,368,996 |
118,953,540,073 |
153,982,849,959 |
274,451,598,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,106,062,253 |
103,132,443,216 |
130,172,033,199 |
257,842,876,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,608,790,298 |
13,281,859,137 |
20,966,028,812 |
15,459,219,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,737,516,445 |
2,539,237,720 |
2,844,787,948 |
1,149,501,653 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
330,408,409,528 |
330,533,517,393 |
295,852,595,183 |
356,191,299,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
330,408,409,528 |
330,533,517,393 |
295,852,595,183 |
356,191,299,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,143,259,352 |
2,649,575,267 |
3,788,600,796 |
6,665,144,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,894,214,663 |
2,271,913,662 |
2,484,785,081 |
1,650,312,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,249,044,689 |
377,661,605 |
1,303,815,715 |
5,014,832,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,241,588,299 |
123,537,060,226 |
133,735,758,144 |
157,581,467,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
361,000,000 |
351,000,000 |
351,000,000 |
351,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
361,000,000 |
351,000,000 |
351,000,000 |
351,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,007,116,545 |
66,430,280,252 |
65,038,437,359 |
62,831,060,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,549,045,545 |
60,983,459,252 |
59,602,866,359 |
57,395,489,001 |
|
- Nguyên giá |
155,071,374,010 |
162,854,812,410 |
164,887,457,089 |
166,109,279,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,522,328,465 |
-101,871,353,158 |
-105,284,590,730 |
-108,713,790,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,458,071,000 |
5,446,821,000 |
5,435,571,000 |
5,435,571,000 |
|
- Nguyên giá |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,500,000 |
-213,750,000 |
-225,000,000 |
-225,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,985,632,848 |
17,669,254,943 |
30,327,409,252 |
56,230,373,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,985,632,848 |
17,669,254,943 |
30,327,409,252 |
56,230,373,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,887,838,906 |
39,086,525,031 |
38,018,911,533 |
38,169,034,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,887,838,906 |
39,086,525,031 |
38,018,911,533 |
38,169,034,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,984,789,173 |
725,421,703,504 |
712,166,364,008 |
891,290,153,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,165,464,836 |
372,857,923,212 |
335,383,479,747 |
492,023,676,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
287,165,464,836 |
372,857,923,212 |
335,383,479,747 |
492,023,676,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,569,503,706 |
109,278,965,132 |
97,158,863,148 |
240,581,644,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,894,314,751 |
2,929,429,043 |
804,941,638 |
427,401,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,164,058,126 |
15,588,935,999 |
12,708,047,277 |
11,162,014,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,999,641,142 |
93,269,384,642 |
81,761,096,431 |
75,244,944,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,639,378,004 |
4,744,882,173 |
329,834,888 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,627,183,257 |
3,786,231,292 |
7,800,234,789 |
4,362,712,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
116,203,516,395 |
128,618,864,874 |
121,653,506,455 |
144,446,949,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,067,869,455 |
14,641,230,057 |
13,166,955,121 |
8,798,010,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,819,324,337 |
352,563,780,292 |
376,782,884,261 |
399,266,476,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,855,602,867 |
352,479,258,322 |
376,724,225,563 |
399,265,087,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,087,495,652 |
57,368,495,059 |
57,573,002,780 |
58,010,421,630 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,417,945,845 |
61,760,601,893 |
85,801,061,413 |
107,904,504,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
107,295,723,155 |
6,481,136,901 |
6,498,513,772 |
6,498,513,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,122,222,690 |
55,279,464,992 |
79,302,547,641 |
101,405,990,672 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-36,278,530 |
84,521,970 |
58,658,698 |
1,389,094 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-36,278,530 |
84,521,970 |
58,658,698 |
1,389,094 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,984,789,173 |
725,421,703,504 |
712,166,364,008 |
891,290,153,111 |
|