1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,003,429,300 |
|
23,799,416,838 |
6,463,972,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,003,429,300 |
|
23,799,416,838 |
6,463,972,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,319,136,169 |
|
22,619,354,403 |
2,614,619,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
684,293,131 |
|
1,180,062,435 |
3,849,353,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
145,028,508 |
|
1,475,367 |
1,750,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,297,675,333 |
|
555,496,012 |
1,337,972,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,297,675,333 |
|
550,782,018 |
78,083,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,093,133,435 |
|
1,903,608,361 |
4,277,147,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,803,973,552 |
|
-1,277,566,571 |
-1,764,015,685 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
557,580,039 |
|
618,649,709 |
779,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-557,580,039 |
|
-618,649,709 |
-779,234 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,361,553,591 |
|
-1,896,216,280 |
-1,764,794,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
180,729,771 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-230,019,709 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,312,263,653 |
|
-1,896,216,280 |
-1,764,794,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,312,263,653 |
|
-1,896,216,280 |
-1,764,794,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-462 |
|
-379 |
-353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-379 |
-353 |
|