1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,836,692,757 |
34,423,747,826 |
13,003,429,300 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,882,487,546 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,954,205,211 |
34,423,747,826 |
13,003,429,300 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,129,125,933 |
34,238,190,700 |
12,319,136,169 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-174,920,722 |
185,557,126 |
684,293,131 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
190,664,189 |
13,072,677 |
145,028,508 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,160,624,988 |
2,034,209,423 |
1,297,675,333 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,160,624,988 |
2,034,209,423 |
1,297,675,333 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,350,065,870 |
26,822,246,191 |
2,093,133,435 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,133,179,247 |
-28,528,929,423 |
-1,803,973,552 |
|
|
12. Thu nhập khác |
33,493,925,103 |
1,524,471,736 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
31,986,508,889 |
1,508,822,992 |
557,580,039 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,507,416,214 |
15,648,744 |
-557,580,039 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,319,271,196 |
-28,511,051,286 |
-2,361,553,591 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
429,004,533 |
205,374,740 |
180,729,771 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-205,374,740 |
-205,374,740 |
-230,019,709 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,542,900,989 |
-28,511,051,286 |
-2,312,263,653 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,535,788,290 |
-28,511,051,286 |
-2,312,263,653 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,307 |
-5,702 |
-462 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|