1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,392,624,988,099 |
1,829,796,824,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
15,913,937,708 |
778,150,302 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,376,711,050,391 |
1,829,018,674,549 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,072,503,328,330 |
1,426,635,384,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
304,207,722,061 |
402,383,289,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
66,658,489,939 |
60,638,901,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
215,163,577,605 |
305,810,686,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
209,490,040,542 |
247,217,787,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-6,628,814,842 |
10,034,211,039 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
786,996,590 |
1,783,871,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
109,634,989,241 |
126,057,487,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
38,651,833,722 |
39,404,357,358 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,486,268,070 |
8,759,511,411 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,331,597,382 |
18,554,764,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
9,154,670,688 |
-9,795,252,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
47,806,504,410 |
29,609,104,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
11,285,745,607 |
19,728,419,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
802,850,312 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
36,520,758,803 |
9,077,834,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
23,579,015,454 |
-25,624,367,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
12,941,743,349 |
34,702,202,620 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|