TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,063,827,885,135 |
11,431,493,852,893 |
11,553,689,304,883 |
10,606,411,668,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
701,684,294,218 |
757,263,065,712 |
2,798,412,070,293 |
1,836,954,382,841 |
|
1. Tiền |
422,184,294,218 |
497,698,065,712 |
491,937,070,293 |
1,094,396,616,968 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
279,500,000,000 |
259,565,000,000 |
2,306,475,000,000 |
742,557,765,873 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,280,768,464,545 |
2,475,573,908,933 |
625,210,799,344 |
1,482,743,564,462 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,280,595,845,984 |
2,475,401,290,372 |
625,038,180,783 |
1,482,570,945,901 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,422,746,094,050 |
5,490,441,856,629 |
5,705,507,155,688 |
5,175,659,353,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,994,647,919,565 |
2,967,264,465,520 |
2,984,421,397,952 |
2,593,288,894,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
412,372,369,986 |
358,225,863,245 |
342,877,554,544 |
282,155,496,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,708,421,632,887 |
2,750,081,619,037 |
3,082,813,004,142 |
3,147,875,464,541 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,495,887,449,541 |
1,595,024,197,996 |
1,462,150,838,566 |
1,330,436,442,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,198,412,913,166 |
-2,189,983,924,406 |
-2,176,585,274,753 |
-2,187,926,579,197 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,436,654,543,604 |
2,487,428,302,180 |
2,209,182,281,966 |
1,870,849,024,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,436,654,543,604 |
2,487,428,302,180 |
2,209,182,281,966 |
1,870,849,024,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
221,974,488,718 |
220,786,719,439 |
215,376,997,592 |
240,205,342,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,799,741,720 |
16,169,284,723 |
18,293,277,856 |
10,691,748,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
188,766,136,878 |
188,900,073,212 |
181,275,902,931 |
190,959,557,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,408,610,120 |
15,717,361,504 |
15,807,816,805 |
38,554,036,825 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,370,517,366,915 |
12,235,537,402,203 |
11,846,314,320,245 |
11,832,938,632,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,337,619,360,432 |
1,338,308,542,531 |
1,368,299,343,385 |
1,369,069,103,338 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
781,943,557,210 |
795,639,780,126 |
809,242,073,737 |
826,956,734,335 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
549,956,884,952 |
536,712,094,135 |
553,785,087,378 |
536,655,186,733 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,718,918,270 |
5,956,668,270 |
5,272,182,270 |
5,457,182,270 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,131,385,896,620 |
7,993,008,664,979 |
7,790,722,914,607 |
7,658,340,329,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,051,532,400,691 |
7,915,536,563,405 |
7,715,254,358,286 |
7,583,567,581,359 |
|
- Nguyên giá |
17,739,970,976,362 |
17,729,562,265,175 |
17,663,238,813,761 |
17,562,962,516,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,688,438,575,671 |
-9,814,025,701,770 |
-9,947,984,455,475 |
-9,979,394,935,068 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,826,070,909 |
69,168,820,740 |
67,109,713,397 |
65,803,239,250 |
|
- Nguyên giá |
100,570,434,246 |
100,691,256,064 |
103,123,074,245 |
106,469,658,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,744,363,337 |
-31,522,435,324 |
-36,013,360,848 |
-40,666,419,507 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,027,425,020 |
8,303,280,834 |
8,358,842,924 |
8,969,508,659 |
|
- Nguyên giá |
14,097,397,123 |
14,387,397,123 |
14,464,851,668 |
15,106,116,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,069,972,103 |
-6,084,116,289 |
-6,106,008,744 |
-6,136,608,009 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,062,897,506 |
147,654,231,622 |
154,603,664,170 |
149,648,559,934 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,062,897,506 |
147,654,231,622 |
154,603,664,170 |
149,648,559,934 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,509,381,776,652 |
2,505,180,968,433 |
2,311,269,196,917 |
2,410,015,568,631 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,339,955,935,696 |
2,339,238,739,620 |
2,143,435,654,353 |
2,256,295,665,376 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
280,630,449,626 |
280,145,449,626 |
280,145,449,626 |
263,430,945,825 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-112,204,608,670 |
-115,203,220,813 |
-113,311,907,062 |
-110,711,042,570 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,067,435,705 |
251,384,994,638 |
221,419,201,166 |
245,865,071,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,121,288,305 |
114,972,875,619 |
89,873,145,017 |
117,288,662,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,357,587,608 |
9,251,582,886 |
9,108,697,021 |
8,741,676,625 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
24,730,331,061 |
23,991,795,608 |
23,958,106,808 |
26,044,968,685 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
107,858,228,731 |
103,168,740,525 |
98,479,252,320 |
93,789,764,114 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,434,345,252,050 |
23,667,031,255,096 |
23,400,003,625,128 |
22,439,350,301,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,320,918,493,663 |
14,590,964,923,326 |
14,512,331,611,396 |
13,453,078,661,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,649,184,284,296 |
9,104,988,063,175 |
9,282,926,017,344 |
8,995,768,788,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,364,595,606,157 |
1,288,863,338,048 |
1,231,261,485,865 |
1,191,442,309,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
879,447,395,151 |
841,433,738,923 |
664,028,244,049 |
898,000,236,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
230,996,077,972 |
254,583,915,334 |
322,993,259,674 |
253,116,376,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,195,041,992 |
140,377,617,698 |
136,080,216,196 |
168,952,720,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,181,617,837,884 |
1,273,229,316,669 |
1,369,462,054,369 |
1,135,225,626,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,814,517,008 |
55,909,388,543 |
74,515,052,090 |
82,443,978,355 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,160,710,169,474 |
1,546,476,998,468 |
1,803,610,618,795 |
1,548,439,969,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,624,602,935,313 |
3,633,777,884,706 |
3,622,264,979,711 |
3,678,790,418,369 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,204,703,345 |
70,335,864,786 |
58,710,106,595 |
39,357,151,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,671,734,209,367 |
5,485,976,860,151 |
5,229,405,594,052 |
4,457,309,873,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
334,747,519,660 |
360,122,974,124 |
339,485,370,188 |
319,553,903,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
108,317,536,193 |
105,955,346,567 |
101,257,549,006 |
100,672,809,032 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
932,195,471,508 |
857,837,944,271 |
521,752,332,574 |
305,443,075,355 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,278,224,071,389 |
4,143,336,448,530 |
4,205,215,281,374 |
3,670,621,064,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,249,610,617 |
18,724,146,659 |
61,695,060,910 |
61,019,021,673 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,113,426,758,387 |
9,076,066,331,770 |
8,887,672,013,732 |
8,986,271,639,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,113,392,162,790 |
9,076,031,736,173 |
8,887,637,418,135 |
8,986,237,044,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,614,628,153 |
114,615,683,251 |
114,615,683,251 |
114,615,683,251 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,333,970,308 |
16,333,971,248 |
16,333,971,248 |
16,333,971,248 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
731,155,876,982 |
1,311,812,075,029 |
1,311,782,609,956 |
1,311,782,609,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,151,620,258,449 |
1,703,390,867,656 |
1,487,957,704,217 |
1,542,220,027,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,101,655,646,031 |
1,577,603,438,845 |
1,089,148,240,575 |
1,008,157,644,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,964,612,418 |
125,787,428,811 |
398,809,463,642 |
534,062,382,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,572,863,673,862 |
2,403,075,383,953 |
2,430,143,694,427 |
2,474,480,997,108 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,434,345,252,050 |
23,667,031,255,096 |
23,400,003,625,128 |
22,439,350,301,199 |
|