MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,063,827,885,135 11,431,493,852,893 11,553,689,304,883 10,606,411,668,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 701,684,294,218 757,263,065,712 2,798,412,070,293 1,836,954,382,841
1. Tiền 422,184,294,218 497,698,065,712 491,937,070,293 1,094,396,616,968
2. Các khoản tương đương tiền 279,500,000,000 259,565,000,000 2,306,475,000,000 742,557,765,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,280,768,464,545 2,475,573,908,933 625,210,799,344 1,482,743,564,462
1. Chứng khoán kinh doanh 172,618,561 172,618,561 172,618,561 172,618,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,280,595,845,984 2,475,401,290,372 625,038,180,783 1,482,570,945,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,422,746,094,050 5,490,441,856,629 5,705,507,155,688 5,175,659,353,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,994,647,919,565 2,967,264,465,520 2,984,421,397,952 2,593,288,894,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 412,372,369,986 358,225,863,245 342,877,554,544 282,155,496,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,708,421,632,887 2,750,081,619,037 3,082,813,004,142 3,147,875,464,541
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,495,887,449,541 1,595,024,197,996 1,462,150,838,566 1,330,436,442,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,198,412,913,166 -2,189,983,924,406 -2,176,585,274,753 -2,187,926,579,197
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 2,436,654,543,604 2,487,428,302,180 2,209,182,281,966 1,870,849,024,790
1. Hàng tồn kho 2,436,654,543,604 2,487,428,302,180 2,209,182,281,966 1,870,849,024,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 221,974,488,718 220,786,719,439 215,376,997,592 240,205,342,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,799,741,720 16,169,284,723 18,293,277,856 10,691,748,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,766,136,878 188,900,073,212 181,275,902,931 190,959,557,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,408,610,120 15,717,361,504 15,807,816,805 38,554,036,825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,370,517,366,915 12,235,537,402,203 11,846,314,320,245 11,832,938,632,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,337,619,360,432 1,338,308,542,531 1,368,299,343,385 1,369,069,103,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 781,943,557,210 795,639,780,126 809,242,073,737 826,956,734,335
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 549,956,884,952 536,712,094,135 553,785,087,378 536,655,186,733
6. Phải thu dài hạn khác 5,718,918,270 5,956,668,270 5,272,182,270 5,457,182,270
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,131,385,896,620 7,993,008,664,979 7,790,722,914,607 7,658,340,329,268
1. Tài sản cố định hữu hình 8,051,532,400,691 7,915,536,563,405 7,715,254,358,286 7,583,567,581,359
- Nguyên giá 17,739,970,976,362 17,729,562,265,175 17,663,238,813,761 17,562,962,516,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,688,438,575,671 -9,814,025,701,770 -9,947,984,455,475 -9,979,394,935,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,826,070,909 69,168,820,740 67,109,713,397 65,803,239,250
- Nguyên giá 100,570,434,246 100,691,256,064 103,123,074,245 106,469,658,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,744,363,337 -31,522,435,324 -36,013,360,848 -40,666,419,507
3. Tài sản cố định vô hình 8,027,425,020 8,303,280,834 8,358,842,924 8,969,508,659
- Nguyên giá 14,097,397,123 14,387,397,123 14,464,851,668 15,106,116,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,069,972,103 -6,084,116,289 -6,106,008,744 -6,136,608,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,062,897,506 147,654,231,622 154,603,664,170 149,648,559,934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,062,897,506 147,654,231,622 154,603,664,170 149,648,559,934
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,509,381,776,652 2,505,180,968,433 2,311,269,196,917 2,410,015,568,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,339,955,935,696 2,339,238,739,620 2,143,435,654,353 2,256,295,665,376
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 280,630,449,626 280,145,449,626 280,145,449,626 263,430,945,825
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -112,204,608,670 -115,203,220,813 -113,311,907,062 -110,711,042,570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 257,067,435,705 251,384,994,638 221,419,201,166 245,865,071,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,121,288,305 114,972,875,619 89,873,145,017 117,288,662,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,357,587,608 9,251,582,886 9,108,697,021 8,741,676,625
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 24,730,331,061 23,991,795,608 23,958,106,808 26,044,968,685
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 107,858,228,731 103,168,740,525 98,479,252,320 93,789,764,114
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,434,345,252,050 23,667,031,255,096 23,400,003,625,128 22,439,350,301,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,320,918,493,663 14,590,964,923,326 14,512,331,611,396 13,453,078,661,526
I. Nợ ngắn hạn 8,649,184,284,296 9,104,988,063,175 9,282,926,017,344 8,995,768,788,180
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,364,595,606,157 1,288,863,338,048 1,231,261,485,865 1,191,442,309,197
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 879,447,395,151 841,433,738,923 664,028,244,049 898,000,236,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 230,996,077,972 254,583,915,334 322,993,259,674 253,116,376,817
4. Phải trả người lao động 134,195,041,992 140,377,617,698 136,080,216,196 168,952,720,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,181,617,837,884 1,273,229,316,669 1,369,462,054,369 1,135,225,626,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,814,517,008 55,909,388,543 74,515,052,090 82,443,978,355
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,160,710,169,474 1,546,476,998,468 1,803,610,618,795 1,548,439,969,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,624,602,935,313 3,633,777,884,706 3,622,264,979,711 3,678,790,418,369
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,204,703,345 70,335,864,786 58,710,106,595 39,357,151,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,671,734,209,367 5,485,976,860,151 5,229,405,594,052 4,457,309,873,346
1. Phải trả người bán dài hạn 334,747,519,660 360,122,974,124 339,485,370,188 319,553,903,173
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 108,317,536,193 105,955,346,567 101,257,549,006 100,672,809,032
7. Phải trả dài hạn khác 932,195,471,508 857,837,944,271 521,752,332,574 305,443,075,355
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,278,224,071,389 4,143,336,448,530 4,205,215,281,374 3,670,621,064,113
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,249,610,617 18,724,146,659 61,695,060,910 61,019,021,673
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,113,426,758,387 9,076,066,331,770 8,887,672,013,732 8,986,271,639,673
I. Vốn chủ sở hữu 9,113,392,162,790 9,076,031,736,173 8,887,637,418,135 8,986,237,044,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,614,628,153 114,615,683,251 114,615,683,251 114,615,683,251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,333,970,308 16,333,971,248 16,333,971,248 16,333,971,248
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -975,375,230,342 -975,375,230,342 -975,375,230,342 -975,375,230,342
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 731,155,876,982 1,311,812,075,029 1,311,782,609,956 1,311,782,609,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,151,620,258,449 1,703,390,867,656 1,487,957,704,217 1,542,220,027,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,101,655,646,031 1,577,603,438,845 1,089,148,240,575 1,008,157,644,923
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,964,612,418 125,787,428,811 398,809,463,642 534,062,382,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,572,863,673,862 2,403,075,383,953 2,430,143,694,427 2,474,480,997,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,434,345,252,050 23,667,031,255,096 23,400,003,625,128 22,439,350,301,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.