MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 582,642,422,601 609,826,286,797 580,285,174,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,901,389,468 1,939,809,966 1,376,507,994
1. Tiền 9,901,389,468 1,939,809,966 1,376,507,994
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 534,805,164,343 578,426,150,796 545,783,582,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,492,835,080 87,164,450,791 73,642,479,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,177,028,662 11,197,426,221 14,573,736,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 340,380,000,000 396,366,296,949 172,466,296,949
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,886,806,701 113,829,482,935 345,102,988,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,131,506,100 -30,131,506,100 -60,001,918,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,857,069,376 27,976,954,984 31,455,452,687
1. Hàng tồn kho 35,857,069,376 27,976,954,984 31,455,452,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,078,799,414 1,483,371,051 1,669,630,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,828,799,414 1,233,371,051 1,418,033,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,000,000 250,000,000 251,597,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 458,015,343,009 449,950,616,237 446,304,920,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,536,537,600 103,379,051,200 103,379,051,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 101,536,537,600 103,379,051,200 103,379,051,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,585,492,034 182,634,984,888 179,446,284,653
1. Tài sản cố định hữu hình 134,851,014,504 126,125,715,804 123,049,619,792
- Nguyên giá 241,768,434,001 241,768,434,001 243,059,343,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,917,419,497 -115,642,718,197 -120,009,723,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,734,477,530 56,509,269,084 56,396,664,861
- Nguyên giá 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,265,522,470 -3,490,730,916 -3,603,335,139
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,624,454,735 148,624,454,735 148,624,454,735
1. Đầu tư vào công ty con 148,425,794,735
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148,425,794,735 198,660,000 148,425,794,735
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 198,660,000 198,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,268,858,640 15,312,125,414 14,855,130,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,268,858,640 15,312,125,414 14,855,130,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,040,657,765,610 1,059,776,903,034 1,026,590,094,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,589,725,420 243,077,687,879 242,569,815,100
I. Nợ ngắn hạn 171,776,823,573 192,767,451,586 193,198,827,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,341,797,842 11,654,563,653 8,360,159,743
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,011,907,933 21,341,340,034 22,161,065,527
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,607,274,265 2,197,294,588 2,432,800,544
4. Phải trả người lao động 356,600,010 491,001,603 63,410,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,968,738,439 42,261,969,130 44,547,356,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,324,184 394,233,778 399,927,845
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,292,180,900 114,427,048,800 115,234,106,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,812,901,847 50,310,236,293 49,370,987,765
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,897,685,738 42,697,685,738 39,697,685,738
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,915,216,109 7,612,550,555 9,673,302,027
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,068,040,190 816,699,215,155 784,020,279,848
I. Vốn chủ sở hữu 820,068,040,190 816,699,215,155 784,020,279,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,157,206,675 4,957,142,972 -27,619,303,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,186,063,781 11,186,063,781 11,186,063,781
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,028,857,106 -6,228,920,809 -38,805,367,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,910,833,515 19,742,072,183 19,639,583,301
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,040,657,765,610 1,059,776,903,034 1,026,590,094,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.