TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,642,422,601 |
|
609,826,286,797 |
580,285,174,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,901,389,468 |
|
1,939,809,966 |
1,376,507,994 |
|
1. Tiền |
9,901,389,468 |
|
1,939,809,966 |
1,376,507,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
534,805,164,343 |
|
578,426,150,796 |
545,783,582,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,492,835,080 |
|
87,164,450,791 |
73,642,479,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,177,028,662 |
|
11,197,426,221 |
14,573,736,151 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
340,380,000,000 |
|
396,366,296,949 |
172,466,296,949 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,886,806,701 |
|
113,829,482,935 |
345,102,988,435 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,131,506,100 |
|
-30,131,506,100 |
-60,001,918,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,857,069,376 |
|
27,976,954,984 |
31,455,452,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,857,069,376 |
|
27,976,954,984 |
31,455,452,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,078,799,414 |
|
1,483,371,051 |
1,669,630,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,828,799,414 |
|
1,233,371,051 |
1,418,033,876 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
250,000,000 |
|
250,000,000 |
251,597,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
458,015,343,009 |
|
449,950,616,237 |
446,304,920,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
101,536,537,600 |
|
103,379,051,200 |
103,379,051,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
101,536,537,600 |
|
103,379,051,200 |
103,379,051,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,585,492,034 |
|
182,634,984,888 |
179,446,284,653 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,851,014,504 |
|
126,125,715,804 |
123,049,619,792 |
|
- Nguyên giá |
241,768,434,001 |
|
241,768,434,001 |
243,059,343,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,917,419,497 |
|
-115,642,718,197 |
-120,009,723,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,734,477,530 |
|
56,509,269,084 |
56,396,664,861 |
|
- Nguyên giá |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,265,522,470 |
|
-3,490,730,916 |
-3,603,335,139 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
148,624,454,735 |
|
148,624,454,735 |
148,624,454,735 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
148,425,794,735 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
148,425,794,735 |
|
198,660,000 |
148,425,794,735 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
198,660,000 |
|
|
198,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,268,858,640 |
|
15,312,125,414 |
14,855,130,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,268,858,640 |
|
15,312,125,414 |
14,855,130,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,040,657,765,610 |
|
1,059,776,903,034 |
1,026,590,094,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,589,725,420 |
|
243,077,687,879 |
242,569,815,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
171,776,823,573 |
|
192,767,451,586 |
193,198,827,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,341,797,842 |
|
11,654,563,653 |
8,360,159,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,011,907,933 |
|
21,341,340,034 |
22,161,065,527 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,607,274,265 |
|
2,197,294,588 |
2,432,800,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
356,600,010 |
|
491,001,603 |
63,410,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,968,738,439 |
|
42,261,969,130 |
44,547,356,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,324,184 |
|
394,233,778 |
399,927,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,292,180,900 |
|
114,427,048,800 |
115,234,106,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,812,901,847 |
|
50,310,236,293 |
49,370,987,765 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,897,685,738 |
|
42,697,685,738 |
39,697,685,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,915,216,109 |
|
7,612,550,555 |
9,673,302,027 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,068,040,190 |
|
816,699,215,155 |
784,020,279,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,068,040,190 |
|
816,699,215,155 |
784,020,279,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,000,000,000 |
|
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,000,000,000 |
|
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,157,206,675 |
|
4,957,142,972 |
-27,619,303,453 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,186,063,781 |
|
11,186,063,781 |
11,186,063,781 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,028,857,106 |
|
-6,228,920,809 |
-38,805,367,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,910,833,515 |
|
19,742,072,183 |
19,639,583,301 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,040,657,765,610 |
|
1,059,776,903,034 |
1,026,590,094,948 |
|