TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,023,538,588 |
361,090,632,292 |
349,592,138,459 |
461,528,480,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,538,632,832 |
28,148,000,901 |
19,763,663,527 |
48,029,116,614 |
|
1. Tiền |
19,538,632,832 |
28,148,000,901 |
19,763,663,527 |
48,029,116,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,314,643,683 |
284,539,140,541 |
280,489,022,822 |
352,545,371,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,622,534,834 |
160,129,742,691 |
137,488,427,698 |
167,237,757,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,856,661,928 |
71,125,667,296 |
71,854,606,666 |
104,754,658,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
36,000,000,000 |
53,400,000,000 |
67,900,000,000 |
67,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,096,540,521 |
144,824,154 |
3,507,082,058 |
12,914,049,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-261,093,600 |
-261,093,600 |
-261,093,600 |
-261,093,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,824,522,263 |
43,937,275,554 |
44,934,792,485 |
56,555,785,431 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,824,522,263 |
43,937,275,554 |
44,934,792,485 |
56,555,785,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,345,739,810 |
4,466,215,296 |
4,404,659,625 |
4,398,206,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,095,739,810 |
4,216,215,296 |
4,154,659,625 |
4,148,206,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
818,996,152,075 |
820,442,360,731 |
815,144,665,572 |
809,594,487,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,536,537,600 |
181,536,537,600 |
181,536,537,600 |
181,736,537,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,536,537,600 |
181,536,537,600 |
181,536,537,600 |
181,736,537,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,936,043,512 |
382,865,426,003 |
377,099,828,922 |
371,312,332,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,639,870,207 |
235,711,560,016 |
230,088,270,255 |
224,443,080,800 |
|
- Nguyên giá |
260,883,459,910 |
309,072,576,410 |
309,178,576,410 |
309,298,576,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,243,589,703 |
-73,361,016,394 |
-79,090,306,155 |
-84,855,495,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,296,173,305 |
147,153,865,987 |
147,011,558,667 |
146,869,251,345 |
|
- Nguyên giá |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,703,826,695 |
-2,846,134,013 |
-2,988,441,333 |
-3,130,748,655 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,056,161,954 |
45,925,894,038 |
45,956,161,954 |
46,487,233,461 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,056,161,954 |
45,925,894,038 |
45,956,161,954 |
46,487,233,461 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,352,609,204 |
195,352,609,204 |
195,941,311,024 |
195,941,311,024 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,234,175,271 |
180,234,175,271 |
180,839,716,754 |
180,839,716,754 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,698,660,000 |
28,698,660,000 |
28,698,660,000 |
28,698,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,580,226,067 |
-13,580,226,067 |
-13,597,065,730 |
-13,597,065,730 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,114,799,805 |
14,761,893,886 |
14,610,826,072 |
14,117,073,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,114,799,805 |
14,761,893,886 |
14,610,826,072 |
14,117,073,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,143,019,690,663 |
1,181,532,993,023 |
1,164,736,804,031 |
1,271,122,968,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,869,002,548 |
345,851,583,241 |
333,577,333,050 |
438,492,442,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,577,485,540 |
292,213,856,233 |
287,827,225,364 |
363,940,689,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,558,856,037 |
79,566,669,739 |
58,182,523,593 |
170,056,563,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,650,081,188 |
11,188,014,843 |
15,775,757,353 |
20,215,662,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
672,304,861 |
672,304,861 |
678,210,231 |
672,304,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
271,703,228 |
203,446,582 |
212,988,490 |
369,697,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,809,493,570 |
18,499,277,490 |
23,757,511,496 |
21,919,679,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
54,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,232,868,876 |
16,155,339,538 |
16,195,926,725 |
12,156,141,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,382,177,780 |
165,928,803,180 |
173,024,307,476 |
138,496,095,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,291,517,008 |
53,637,727,008 |
45,750,107,686 |
74,551,752,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,051,815,958 |
45,398,025,958 |
37,706,448,662 |
65,816,094,513 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,239,701,050 |
8,239,701,050 |
8,043,659,024 |
8,735,658,358 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
833,150,688,115 |
835,681,409,782 |
831,159,470,981 |
832,630,525,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
833,150,688,115 |
835,681,409,782 |
831,159,470,981 |
832,630,525,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,626,879,565 |
27,125,080,982 |
22,700,576,971 |
24,299,731,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,226,534,652 |
-25,728,333,235 |
-2,431,695,188 |
-832,540,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,853,414,217 |
52,853,414,217 |
25,132,272,159 |
25,132,272,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,523,808,550 |
16,556,328,800 |
16,458,894,010 |
16,330,794,241 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,143,019,690,663 |
1,181,532,993,023 |
1,164,736,804,031 |
1,271,122,968,252 |
|