1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,652,795,748 |
210,295,594,646 |
235,461,563,410 |
60,245,217,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,652,795,748 |
210,295,594,646 |
235,461,563,410 |
60,245,217,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,117,213,456 |
174,402,512,006 |
139,635,056,127 |
24,028,685,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-29,464,417,708 |
35,893,082,640 |
95,826,507,283 |
36,216,531,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,788,572,557 |
720,397,970 |
553,531,765 |
598,846,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,293,781,916 |
9,195,495,886 |
11,386,983,804 |
11,325,264,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,844,527,406 |
10,316,531,639 |
11,017,684,303 |
10,471,092,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,135,663,521 |
13,723,115,289 |
25,719,245,516 |
12,781,364,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,105,290,588 |
13,694,869,435 |
59,273,809,728 |
12,708,748,597 |
|
12. Thu nhập khác |
45,736,902,891 |
370,107,678 |
4,899,842,815 |
407,894,299 |
|
13. Chi phí khác |
943,358,462 |
710,890,037 |
-10,894,445,604 |
14,899,384 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,793,544,429 |
-340,782,359 |
15,794,288,419 |
392,994,915 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,688,253,841 |
13,354,087,076 |
75,068,098,147 |
13,101,743,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
760,032,156 |
1,639,813,561 |
11,207,142,764 |
1,408,466,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,424,117,632 |
|
-1,264,943,747 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,504,104,053 |
11,714,273,515 |
65,125,899,130 |
11,693,276,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
163,638,271 |
7,062,573,326 |
62,096,630,675 |
9,908,375,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,340,465,782 |
4,651,700,189 |
3,029,268,455 |
1,784,901,192 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
535 |
4,838 |
858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14 |
535 |
4,838 |
858 |
|