MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,652,795,748 210,295,594,646 235,461,563,410 60,245,217,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,652,795,748 210,295,594,646 235,461,563,410 60,245,217,308
4. Giá vốn hàng bán 149,117,213,456 174,402,512,006 139,635,056,127 24,028,685,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -29,464,417,708 35,893,082,640 95,826,507,283 36,216,531,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,788,572,557 720,397,970 553,531,765 598,846,523
7. Chi phí tài chính 11,293,781,916 9,195,495,886 11,386,983,804 11,325,264,997
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,844,527,406 10,316,531,639 11,017,684,303 10,471,092,282
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,135,663,521 13,723,115,289 25,719,245,516 12,781,364,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -39,105,290,588 13,694,869,435 59,273,809,728 12,708,748,597
12. Thu nhập khác 45,736,902,891 370,107,678 4,899,842,815 407,894,299
13. Chi phí khác 943,358,462 710,890,037 -10,894,445,604 14,899,384
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,793,544,429 -340,782,359 15,794,288,419 392,994,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,688,253,841 13,354,087,076 75,068,098,147 13,101,743,512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 760,032,156 1,639,813,561 11,207,142,764 1,408,466,727
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,424,117,632 -1,264,943,747
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,504,104,053 11,714,273,515 65,125,899,130 11,693,276,785
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 163,638,271 7,062,573,326 62,096,630,675 9,908,375,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,340,465,782 4,651,700,189 3,029,268,455 1,784,901,192
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 535 4,838 858
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14 535 4,838 858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.