1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,264,474,851 |
106,376,812,795 |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,264,474,851 |
106,376,812,795 |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
292,180,133,566 |
87,070,724,828 |
221,555,607,691 |
102,889,865,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,084,341,285 |
19,306,087,967 |
69,952,155,316 |
35,487,785,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,051,586,899 |
151,691,727 |
657,201,896 |
1,392,677,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,067,245,074 |
11,139,105,549 |
15,181,594,461 |
13,189,956,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,382,141,425 |
9,720,663,811 |
14,191,017,314 |
9,272,893,342 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,540,407,200 |
17,616,827,038 |
31,390,583,863 |
18,146,219,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,528,275,910 |
-9,298,152,893 |
24,037,178,888 |
5,544,287,039 |
|
12. Thu nhập khác |
7,863,199,687 |
5,584,980,329 |
11,941,250,678 |
1,548,700,202 |
|
13. Chi phí khác |
650,381,747 |
270,981,797 |
2,978,780,968 |
635,973,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,212,817,940 |
5,313,998,532 |
8,962,469,710 |
912,726,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,741,093,850 |
-3,984,154,361 |
32,999,648,598 |
6,457,014,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,869,883,143 |
-1,388,210,073 |
7,883,649,450 |
40,857,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
322,456,351 |
-202,398,038 |
-2,626,126,385 |
780,041,373 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,548,754,356 |
-2,393,546,250 |
27,742,125,533 |
5,636,114,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,614,880,640 |
-3,412,141,983 |
25,242,167,548 |
5,652,352,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
933,873,716 |
1,018,595,733 |
2,499,957,985 |
-16,237,310 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
338 |
-583 |
2,115 |
489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-583 |
2,115 |
489 |
|