MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,344,829,921,454 968,875,469,382 702,425,437,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 384,619,738
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,344,445,301,716 968,875,469,382 702,425,437,114
4. Giá vốn hàng bán 1,125,086,416,698 823,615,519,481 525,801,059,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 219,358,885,018 145,259,949,901 176,624,377,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,888,995,815 2,735,307,198 6,870,647,434
7. Chi phí tài chính 19,572,446,781 42,022,599,544 48,608,685,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,572,446,781 38,270,044,416 41,962,305,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,954,148,409 82,712,018,643 61,253,840,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,737,461,481 23,260,638,912 73,632,499,369
12. Thu nhập khác 496,928,438 26,060,412,973 48,970,079,608
13. Chi phí khác 9,645,160,176 4,107,381,367 22,120,483,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,148,231,738 21,953,031,606 26,849,595,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,589,229,743 45,213,670,518 100,482,095,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,658,091,739 9,714,007,829 14,303,580,826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45,929,402 -2,264,623,388 1,314,041,344
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,977,067,406 37,764,286,077 84,864,472,934
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,977,067,406 32,179,784,403 74,980,731,990
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,584,501,674 9,883,740,944
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,893 2,599 6,274
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,599 6,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.