MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,837,875,004 320,264,474,851 106,376,812,795 291,507,763,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,837,875,004 320,264,474,851 106,376,812,795 291,507,763,007
4. Giá vốn hàng bán 215,929,265,881 292,180,133,566 87,070,724,828 221,555,607,691
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,908,609,123 28,084,341,285 19,306,087,967 69,952,155,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 753,801,811 1,051,586,899 151,691,727 657,201,896
7. Chi phí tài chính 6,836,780,287 9,067,245,074 11,139,105,549 15,181,594,461
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,242,184,984 7,382,141,425 9,720,663,811 14,191,017,314
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,193,359,330 17,540,407,200 17,616,827,038 31,390,583,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,632,271,317 2,528,275,910 -9,298,152,893 24,037,178,888
12. Thu nhập khác 137,595,454 7,863,199,687 5,584,980,329 11,941,250,678
13. Chi phí khác 654,151,179 650,381,747 270,981,797 2,978,780,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -516,555,725 7,212,817,940 5,313,998,532 8,962,469,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,115,715,592 9,741,093,850 -3,984,154,361 32,999,648,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,318,759 2,869,883,143 -1,388,210,073 7,883,649,450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,489,891,401 322,456,351 -202,398,038 -2,626,126,385
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,603,505,432 6,548,754,356 -2,393,546,250 27,742,125,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,551,844,040 5,614,880,640 -3,412,141,983 25,242,167,548
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,051,661,392 933,873,716 1,018,595,733 2,499,957,985
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 827 338 -583 2,115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 827 -583 2,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.