MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 505,611,761,969 511,358,742,071 499,960,885,300 596,833,594,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,164,230,681 17,537,719,534 25,290,950,344 72,741,458,790
1. Tiền 61,024,230,681 14,097,719,534 18,220,950,344 61,517,458,790
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000 3,440,000,000 7,070,000,000 11,224,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,872,493,335 1,872,493,335 75,493,335 75,493,335
1. Chứng khoán kinh doanh 1,872,493,335 1,872,493,335 75,493,335 75,493,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,461,803,502 356,477,621,967 347,760,038,384 390,869,895,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 286,288,631,880 346,958,026,624 316,229,635,849 337,707,947,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,794,668,803 28,547,573,359 42,285,587,572 44,975,097,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,646,380,139 75,415,070,191 74,383,942,386 73,305,555,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,267,877,320 -94,443,048,207 -85,139,127,423 -65,118,705,048
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,227,730,049 131,662,681,928 122,747,688,762 127,996,500,548
1. Hàng tồn kho 143,227,730,049 131,662,681,928 122,747,688,762 127,996,500,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,885,504,402 3,808,225,307 4,086,714,475 5,150,246,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 592,778,461 580,166,822 773,196,587 1,231,893,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,997,778,622 2,926,035,398 2,986,449,361 3,617,852,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,947,319 302,023,087 327,068,527 300,500,678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,352,151,323,372 1,325,666,758,314 1,310,420,558,560 1,320,655,636,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,567,945,505 37,729,489,666 37,729,489,666 64,731,973,156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 47,556,445,505 37,717,989,666 37,717,989,666 37,720,473,156
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,500,000 11,500,000 11,500,000 27,011,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,278,502,991,285 1,263,290,327,099 1,248,059,137,719 1,234,100,866,970
1. Tài sản cố định hữu hình 1,271,415,314,051 1,256,202,649,865 1,240,971,460,485 1,227,013,189,736
- Nguyên giá 1,835,969,668,605 1,835,973,182,605 1,835,557,623,528 1,834,842,892,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,554,354,554 -579,770,532,740 -594,586,163,043 -607,829,703,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234
- Nguyên giá 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 674,538,186 550,180,005 476,232,841 177,083,641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 674,538,186 550,180,005 476,232,841 177,083,641
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,797,000,000 1,797,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,797,000,000 1,797,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,405,848,396 24,096,761,544 22,358,698,334 19,848,713,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,748,411,266 8,777,155,179 8,376,922,736 8,339,900,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,774,504,023 9,867,047,520 8,959,591,016 6,917,002,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,882,933,107 5,452,558,845 5,022,184,582 4,591,810,319
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,857,763,085,341 1,837,025,500,385 1,810,381,443,860 1,917,489,231,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,170,651,288,710 1,146,891,580,711 1,094,162,702,875 1,167,185,061,000
I. Nợ ngắn hạn 481,183,312,903 502,674,097,805 456,269,312,793 576,214,071,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,630,874,382 63,376,093,241 59,969,901,824 120,288,382,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,678,835,192 88,739,839,962 83,861,938,502 100,848,717,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,806,698,271 14,176,926,800 18,090,778,536 11,559,870,204
4. Phải trả người lao động 11,485,583,927 19,452,510,159 12,072,274,312 19,426,919,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,521,824,334 20,844,539,836 22,387,627,497 31,370,157,981
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,319,997,000 1,757,496,000 1,319,997,000 1,757,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,622,157,204 31,362,761,119 29,746,478,973 28,567,818,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,422,456,466 258,458,741,597 225,180,848,522 259,404,110,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,694,886,127 4,505,189,091 3,639,467,627 2,990,594,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 689,467,975,807 644,217,482,906 637,893,390,082 590,970,989,224
1. Phải trả người bán dài hạn 28,057,402,881 27,026,907,980 25,012,197,156 21,309,802,298
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,062,509,000 30,187,511,000 30,187,511,000 29,312,505,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 630,348,063,926 587,003,063,926 582,693,681,926 540,348,681,926
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 687,111,796,631 690,133,919,674 716,218,740,985 750,304,170,535
I. Vốn chủ sở hữu 687,111,796,631 690,133,919,674 716,218,740,985 750,304,170,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,718,260,000 219,718,260,000 241,687,110,000 241,687,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,718,260,000 219,718,260,000 241,687,110,000 241,687,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,092,672,885 80,180,989,507 78,831,848,112 108,680,454,881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,333,162,992 54,950,645,311 32,981,795,311 32,981,795,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,759,509,893 25,230,344,196 45,850,052,801 75,698,659,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,643,607,565 95,577,413,986 101,042,526,692 105,279,349,473
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,857,763,085,341 1,837,025,500,385 1,810,381,443,860 1,917,489,231,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.