MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,045,625,898 179,808,157,207 93,256,166,432 58,398,447,954
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,045,625,898 179,808,157,207 93,256,166,432 58,398,447,954
4. Giá vốn hàng bán 38,684,088,242 76,938,421,180 58,619,362,769 28,452,106,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,361,537,656 102,869,736,027 34,636,803,663 29,946,341,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,701,631,802 1,338,994,492 2,025,860,831 933,647,179
7. Chi phí tài chính 6,600,847,862 4,285,695,337 7,154,420,842 2,452,617,612
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,416,508,122 4,285,695,337 4,477,956,653 2,449,175,420
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,935,002,137 12,909,555,589 17,592,090,322 7,805,103,420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,527,319,459 87,013,479,593 11,916,153,330 20,622,267,616
12. Thu nhập khác 2,980,000 109,090,909 25,039,637
13. Chi phí khác 88,869,523 111,173,374 -7,490,789 208,491,529
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -85,889,523 -2,082,465 32,530,426 -208,491,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,441,429,936 87,011,397,128 11,948,683,756 20,413,776,087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,159,167,218 16,378,159,583 3,462,347,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 474,536,042 -719,848,522 4,602,129,094
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,807,726,676 70,633,237,545 9,206,184,681 15,811,646,993
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,008,340,484 70,148,449,051 8,860,378,727 15,868,359,391
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -200,613,808 484,788,494 345,805,954 -56,712,398
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 449 1,017 128 230
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.