MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 973,866,188,419 1,027,046,255,673 1,163,417,112,907 976,765,461,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,827,468,088 157,981,651,065 166,162,567,851 171,003,987,206
1. Tiền 42,827,468,088 52,981,651,065 21,162,567,851 51,003,987,206
2. Các khoản tương đương tiền 110,000,000,000 105,000,000,000 145,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 816,379,995,263 849,493,128,763 977,998,757,769 787,989,185,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 778,102,668,142 804,036,803,703 898,839,415,269 765,152,549,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,691,913,568 1,747,722,943 1,561,462,693 1,580,088,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,464,805,543 67,587,994,107 101,477,271,797 48,775,390,311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,762,648,712 -78,762,648,712 -78,762,648,712 -82,402,099,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,619,339,972 2,205,337,049 3,028,934,865 2,096,802,582
1. Hàng tồn kho 1,619,339,972 2,205,337,049 3,028,934,865 2,096,802,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,039,385,096 2,366,138,796 1,226,852,422 675,485,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,985,237,834 1,995,287,292 874,999,656 675,485,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,147,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 370,851,504 351,852,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 447,146,509,387 429,639,756,469 398,255,985,762 371,731,347,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 408,153,360,667 390,953,938,972 359,775,156,996 335,070,636,666
1. Tài sản cố định hữu hình 404,753,360,667 387,553,938,972 356,375,156,996 331,670,636,666
- Nguyên giá 1,959,547,908,303 1,959,542,424,667 1,959,542,424,667 1,959,716,824,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,554,794,547,636 -1,571,988,485,695 -1,603,167,267,671 -1,628,046,188,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,200,799,934 20,287,163,570 20,287,163,570 20,287,163,570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,200,799,934 20,287,163,570 20,287,163,570 20,287,163,570
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,951,039,513 16,557,344,654 16,352,355,923 14,532,237,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,676,779,953 3,358,654,578 3,187,354,647 3,250,692,870
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 13,274,259,560 13,198,690,076 13,165,001,276 11,281,544,986
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,421,012,697,806 1,456,686,012,142 1,561,673,098,669 1,348,496,808,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,208,176,211 519,992,165,798 554,346,014,780 331,963,540,136
I. Nợ ngắn hạn 94,087,668,947 310,588,314,129 349,942,163,111 128,292,217,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,946,620,609 47,931,160,395 47,306,591,751 49,396,974,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,428,760 111,428,760 221,377,760 221,377,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,312,662,530 19,671,454,375 43,280,749,096 36,562,627,465
4. Phải trả người lao động 4,686,067,442 4,554,295,394 5,162,571,736 14,070,872,899
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,172,067,727 7,427,101,522 25,690,855,877 2,685,989,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,678,172,322 204,054,874,394 204,097,329,287 4,626,746,457
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,538,105,739 15,915,018,706 16,415,018,706 15,884,629,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,642,543,818 10,922,980,583 7,767,668,898 4,842,998,580
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 211,120,507,264 209,403,851,669 204,403,851,669 203,671,323,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,787,475,943 204,596,284,306 199,596,284,306 199,583,604,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,333,031,321 4,807,567,363 4,807,567,363 4,087,718,842
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,115,804,521,595 936,693,846,344 1,007,327,083,889 1,016,533,268,569
I. Vốn chủ sở hữu 1,115,769,925,998 936,659,250,747 1,007,292,488,292 1,016,498,672,972
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,463,037,561 178,246,008,556 178,246,008,556 178,246,008,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 331,135,506,199 58,442,473,761 128,590,922,811 137,451,301,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 311,599,371,920 7,564,229,998 7,564,229,998 7,564,229,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,536,134,279 50,878,243,763 121,026,692,813 129,887,071,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,973,111,759 8,772,497,951 9,257,286,446 9,603,092,400
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,421,012,697,806 1,456,686,012,142 1,561,673,098,669 1,348,496,808,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.