TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
763,571,893,575 |
823,159,938,779 |
950,632,704,138 |
973,361,659,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,696,838,382 |
20,995,608,449 |
78,224,677,758 |
183,458,771,103 |
|
1. Tiền |
4,696,838,382 |
20,995,608,449 |
78,224,677,758 |
13,458,771,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
754,196,206,142 |
797,644,599,855 |
869,570,900,838 |
787,217,735,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
731,228,597,867 |
753,023,694,204 |
783,856,538,358 |
753,881,237,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,647,347,693 |
1,530,574,133 |
1,835,998,945 |
1,830,753,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,027,252,543 |
58,257,723,479 |
99,045,755,496 |
55,385,136,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,590,248,683 |
-70,050,648,683 |
-70,050,648,683 |
-78,762,648,712 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,234,297,467 |
2,531,651,467 |
2,522,413,810 |
2,139,450,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,234,297,467 |
2,531,651,467 |
2,522,413,810 |
2,139,450,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
444,551,584 |
1,988,079,008 |
314,711,732 |
545,702,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
444,551,584 |
1,988,079,008 |
187,432,859 |
545,702,586 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
127,278,873 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
530,042,819,906 |
514,005,364,329 |
486,319,378,208 |
462,025,683,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
491,413,332,918 |
473,331,277,044 |
444,934,504,317 |
421,308,992,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
488,013,332,918 |
469,931,277,044 |
441,534,504,317 |
417,908,992,121 |
|
- Nguyên giá |
1,959,225,636,303 |
1,959,225,636,303 |
1,959,517,452,303 |
1,959,547,908,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,471,212,303,385 |
-1,489,294,359,259 |
-1,517,982,947,986 |
-1,541,638,916,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,200,799,934 |
21,170,685,380 |
22,667,787,521 |
20,200,799,934 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,200,799,934 |
21,170,685,380 |
22,667,787,521 |
20,200,799,934 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,587,377,781 |
17,662,092,632 |
16,875,777,097 |
18,674,582,458 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,116,291,214 |
3,389,931,714 |
2,602,683,626 |
4,544,641,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
12,471,086,567 |
14,272,160,918 |
14,273,093,471 |
14,129,940,471 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,293,614,713,481 |
1,337,165,303,108 |
1,436,952,082,346 |
1,435,387,343,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,284,669,800 |
314,798,865,321 |
340,499,665,568 |
338,772,028,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,406,646,005 |
94,227,769,026 |
123,928,569,273 |
123,651,520,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,481,010,062 |
47,435,755,402 |
46,687,038,451 |
51,289,769,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,016,435 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,271,235,187 |
20,835,593,267 |
37,572,458,196 |
30,118,323,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,394,572,248 |
2,966,420,360 |
3,305,616,321 |
14,193,978,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,280,582,011 |
4,170,802,769 |
16,953,729,005 |
907,052,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,084,524,354 |
3,785,906,931 |
3,741,223,332 |
4,839,160,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,907,267,372 |
14,430,681,625 |
15,130,681,625 |
15,188,105,739 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
979,438,336 |
602,608,672 |
537,822,343 |
7,115,129,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,878,023,795 |
220,571,096,295 |
216,571,096,295 |
215,120,507,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,260,503,712 |
215,953,576,212 |
211,953,576,212 |
210,787,475,943 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,617,520,083 |
4,617,520,083 |
4,617,520,083 |
4,333,031,321 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
980,330,043,681 |
1,022,366,437,787 |
1,096,452,416,778 |
1,096,615,315,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
980,295,448,084 |
1,022,331,842,190 |
1,096,417,821,181 |
1,096,580,719,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,891,835,024 |
237,686,656,577 |
311,602,201,894 |
311,599,371,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,428,138,047 |
71,222,959,600 |
145,138,504,917 |
157,663,696,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
166,463,696,977 |
166,463,696,977 |
166,463,696,977 |
153,935,674,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,742,305,020 |
8,983,877,573 |
9,154,311,247 |
9,320,039,539 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,293,614,713,481 |
1,337,165,303,108 |
1,436,952,082,346 |
1,435,387,343,202 |
|