MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 763,571,893,575 823,159,938,779 950,632,704,138 973,361,659,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,696,838,382 20,995,608,449 78,224,677,758 183,458,771,103
1. Tiền 4,696,838,382 20,995,608,449 78,224,677,758 13,458,771,103
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 754,196,206,142 797,644,599,855 869,570,900,838 787,217,735,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 731,228,597,867 753,023,694,204 783,856,538,358 753,881,237,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,647,347,693 1,530,574,133 1,835,998,945 1,830,753,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,027,252,543 58,257,723,479 99,045,755,496 55,385,136,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,590,248,683 -70,050,648,683 -70,050,648,683 -78,762,648,712
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,234,297,467 2,531,651,467 2,522,413,810 2,139,450,222
1. Hàng tồn kho 4,234,297,467 2,531,651,467 2,522,413,810 2,139,450,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 444,551,584 1,988,079,008 314,711,732 545,702,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 444,551,584 1,988,079,008 187,432,859 545,702,586
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,278,873
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 530,042,819,906 514,005,364,329 486,319,378,208 462,025,683,786
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 491,413,332,918 473,331,277,044 444,934,504,317 421,308,992,121
1. Tài sản cố định hữu hình 488,013,332,918 469,931,277,044 441,534,504,317 417,908,992,121
- Nguyên giá 1,959,225,636,303 1,959,225,636,303 1,959,517,452,303 1,959,547,908,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,212,303,385 -1,489,294,359,259 -1,517,982,947,986 -1,541,638,916,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,200,799,934 21,170,685,380 22,667,787,521 20,200,799,934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,200,799,934 21,170,685,380 22,667,787,521 20,200,799,934
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,587,377,781 17,662,092,632 16,875,777,097 18,674,582,458
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,116,291,214 3,389,931,714 2,602,683,626 4,544,641,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 12,471,086,567 14,272,160,918 14,273,093,471 14,129,940,471
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,293,614,713,481 1,337,165,303,108 1,436,952,082,346 1,435,387,343,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,284,669,800 314,798,865,321 340,499,665,568 338,772,028,106
I. Nợ ngắn hạn 88,406,646,005 94,227,769,026 123,928,569,273 123,651,520,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,481,010,062 47,435,755,402 46,687,038,451 51,289,769,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,016,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,271,235,187 20,835,593,267 37,572,458,196 30,118,323,923
4. Phải trả người lao động 3,394,572,248 2,966,420,360 3,305,616,321 14,193,978,473
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,280,582,011 4,170,802,769 16,953,729,005 907,052,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,084,524,354 3,785,906,931 3,741,223,332 4,839,160,473
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,907,267,372 14,430,681,625 15,130,681,625 15,188,105,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 979,438,336 602,608,672 537,822,343 7,115,129,683
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,878,023,795 220,571,096,295 216,571,096,295 215,120,507,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,260,503,712 215,953,576,212 211,953,576,212 210,787,475,943
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,617,520,083 4,617,520,083 4,617,520,083 4,333,031,321
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 980,330,043,681 1,022,366,437,787 1,096,452,416,778 1,096,615,315,096
I. Vốn chủ sở hữu 980,295,448,084 1,022,331,842,190 1,096,417,821,181 1,096,580,719,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,891,835,024 237,686,656,577 311,602,201,894 311,599,371,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,428,138,047 71,222,959,600 145,138,504,917 157,663,696,977
- LNST chưa phân phối kỳ này 166,463,696,977 166,463,696,977 166,463,696,977 153,935,674,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,742,305,020 8,983,877,573 9,154,311,247 9,320,039,539
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,293,614,713,481 1,337,165,303,108 1,436,952,082,346 1,435,387,343,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.