MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 608,662,439,965 740,769,027,606 598,963,405,574 635,145,807,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,245,381,020 116,733,663,666 42,863,292,748 48,439,079,297
1. Tiền 17,245,381,020 11,733,663,666 15,363,292,748 23,439,079,297
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 105,000,000,000 27,500,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 135,000,000,000 130,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 135,000,000,000 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,404,157,411 520,648,817,266 411,693,185,195 448,704,776,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 384,892,871,707 483,428,738,130 387,819,120,100 423,561,656,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,433,369,745 2,270,839,549 1,575,388,193 2,586,117,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,199,189,264 49,199,189,264 49,199,189,264 49,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,161,956,574 30,033,280,202 29,739,400,181 29,997,726,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,283,229,879 -44,283,229,879 -56,639,912,543 -56,639,912,543
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,604,394,365 7,962,730,427 8,737,963,746 7,483,471,705
1. Hàng tồn kho 7,604,394,365 7,962,730,427 8,737,963,746 7,483,471,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 408,507,169 423,816,247 668,963,885 518,479,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 336,697,858 368,233,532 640,625,124 518,479,386
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,809,311 55,582,715 28,338,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 887,185,828,774 856,568,033,438 833,643,442,267 819,431,335,354
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 866,741,494,830 836,254,278,199 812,853,112,413 799,546,876,633
1. Tài sản cố định hữu hình 863,341,494,830 832,854,278,199 809,453,112,413 796,146,876,633
- Nguyên giá 1,952,953,640,447 1,953,810,502,538 1,954,060,436,045 1,953,605,084,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,089,612,145,617 -1,120,956,224,339 -1,144,607,323,632 -1,157,458,207,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,712,661,296 4,727,449,423 4,906,820,738 4,984,171,647
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,712,661,296 4,727,449,423 4,906,820,738 4,984,171,647
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,890,363,375 13,744,996,543 14,042,199,843 13,058,977,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,369,274,102 3,329,192,809 3,788,189,361 3,109,752,892
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,521,089,273 10,415,803,734 10,254,010,482 9,949,224,909
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,495,848,268,739 1,597,337,061,044 1,432,606,847,841 1,454,577,142,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 496,378,850,111 511,333,381,261 328,943,226,427 318,264,649,874
I. Nợ ngắn hạn 235,293,711,360 250,248,242,510 73,432,518,100 62,653,941,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,391,395,378 29,353,131,295 33,173,336,299 31,789,153,833
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,417,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,849,978,272 25,843,693,533 11,197,227,610 14,197,288,152
4. Phải trả người lao động 2,490,009,558 2,960,521,565 10,416,972,234 2,311,192,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,331,101,310 22,544,240,238 5,093,089,890 4,905,257,264
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,687,360,048 160,479,657,268 2,006,761,146 1,953,427,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,465,853,242 4,465,853,242 8,585,166,157 6,585,166,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,078,013,552 4,601,145,369 2,959,964,764 891,039,142
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,085,138,751 261,085,138,751 255,510,708,327 255,610,708,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 259,619,412,089 259,619,412,089 254,132,098,105 254,132,098,105
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,465,726,662 1,465,726,662 1,378,610,222 1,378,610,222
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 999,469,418,628 1,086,003,679,783 1,103,663,621,414 1,136,312,492,796
I. Vốn chủ sở hữu 999,434,823,031 1,085,969,084,186 1,103,629,025,817 1,136,277,897,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,001 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,237,592,735 4,237,592,735 4,237,592,735 4,237,592,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 293,317,825,960 379,864,926,036 397,310,990,807 430,222,782,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,896,447,560 175,443,547,636 192,889,370,907 33,459,541,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,421,378,400 204,421,378,400 204,421,619,900 396,763,240,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,681,133,857 10,668,294,935 10,882,171,796 10,619,251,604
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,495,848,268,739 1,597,337,061,044 1,432,606,847,841 1,454,577,142,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.