TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
608,662,439,965 |
740,769,027,606 |
598,963,405,574 |
635,145,807,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,245,381,020 |
116,733,663,666 |
42,863,292,748 |
48,439,079,297 |
|
1. Tiền |
17,245,381,020 |
11,733,663,666 |
15,363,292,748 |
23,439,079,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,000,000,000 |
105,000,000,000 |
27,500,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
135,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
135,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,404,157,411 |
520,648,817,266 |
411,693,185,195 |
448,704,776,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
384,892,871,707 |
483,428,738,130 |
387,819,120,100 |
423,561,656,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,433,369,745 |
2,270,839,549 |
1,575,388,193 |
2,586,117,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,199,189,264 |
49,199,189,264 |
49,199,189,264 |
49,199,189,264 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,161,956,574 |
30,033,280,202 |
29,739,400,181 |
29,997,726,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,283,229,879 |
-44,283,229,879 |
-56,639,912,543 |
-56,639,912,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,604,394,365 |
7,962,730,427 |
8,737,963,746 |
7,483,471,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,604,394,365 |
7,962,730,427 |
8,737,963,746 |
7,483,471,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
408,507,169 |
423,816,247 |
668,963,885 |
518,479,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
336,697,858 |
368,233,532 |
640,625,124 |
518,479,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
71,809,311 |
55,582,715 |
28,338,761 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
887,185,828,774 |
856,568,033,438 |
833,643,442,267 |
819,431,335,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
866,741,494,830 |
836,254,278,199 |
812,853,112,413 |
799,546,876,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
863,341,494,830 |
832,854,278,199 |
809,453,112,413 |
796,146,876,633 |
|
- Nguyên giá |
1,952,953,640,447 |
1,953,810,502,538 |
1,954,060,436,045 |
1,953,605,084,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,089,612,145,617 |
-1,120,956,224,339 |
-1,144,607,323,632 |
-1,157,458,207,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,712,661,296 |
4,727,449,423 |
4,906,820,738 |
4,984,171,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,712,661,296 |
4,727,449,423 |
4,906,820,738 |
4,984,171,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,890,363,375 |
13,744,996,543 |
14,042,199,843 |
13,058,977,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,369,274,102 |
3,329,192,809 |
3,788,189,361 |
3,109,752,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,521,089,273 |
10,415,803,734 |
10,254,010,482 |
9,949,224,909 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,495,848,268,739 |
1,597,337,061,044 |
1,432,606,847,841 |
1,454,577,142,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
496,378,850,111 |
511,333,381,261 |
328,943,226,427 |
318,264,649,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
235,293,711,360 |
250,248,242,510 |
73,432,518,100 |
62,653,941,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,391,395,378 |
29,353,131,295 |
33,173,336,299 |
31,789,153,833 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
21,417,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,849,978,272 |
25,843,693,533 |
11,197,227,610 |
14,197,288,152 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,490,009,558 |
2,960,521,565 |
10,416,972,234 |
2,311,192,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,331,101,310 |
22,544,240,238 |
5,093,089,890 |
4,905,257,264 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,687,360,048 |
160,479,657,268 |
2,006,761,146 |
1,953,427,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,465,853,242 |
4,465,853,242 |
8,585,166,157 |
6,585,166,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,078,013,552 |
4,601,145,369 |
2,959,964,764 |
891,039,142 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,085,138,751 |
261,085,138,751 |
255,510,708,327 |
255,610,708,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
259,619,412,089 |
259,619,412,089 |
254,132,098,105 |
254,132,098,105 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,465,726,662 |
1,465,726,662 |
1,378,610,222 |
1,378,610,222 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
999,469,418,628 |
1,086,003,679,783 |
1,103,663,621,414 |
1,136,312,492,796 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
999,434,823,031 |
1,085,969,084,186 |
1,103,629,025,817 |
1,136,277,897,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,001 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,237,592,735 |
4,237,592,735 |
4,237,592,735 |
4,237,592,735 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
293,317,825,960 |
379,864,926,036 |
397,310,990,807 |
430,222,782,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,896,447,560 |
175,443,547,636 |
192,889,370,907 |
33,459,541,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
204,421,378,400 |
204,421,378,400 |
204,421,619,900 |
396,763,240,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,681,133,857 |
10,668,294,935 |
10,882,171,796 |
10,619,251,604 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,495,848,268,739 |
1,597,337,061,044 |
1,432,606,847,841 |
1,454,577,142,670 |
|