MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 535,329,736,595 479,999,362,140 507,235,312,050 608,662,439,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,935,775,363 49,780,687,164 36,789,413,587 84,245,381,020
1. Tiền 16,935,775,363 24,780,687,164 11,789,413,587 17,245,381,020
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 67,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 100,000,000,000 95,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 100,000,000,000 95,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,258,354,572 337,182,521,936 363,130,712,752 421,404,157,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345,273,046,186 281,546,085,857 307,984,952,029 384,892,871,707
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,762,785,086 2,418,020,433 1,888,547,133 1,433,369,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,220,668,137 55,220,668,137 55,220,668,137 49,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,251,690,851 30,247,583,197 30,286,381,141 30,161,956,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,249,835,688 -32,249,835,688 -32,249,835,688 -44,283,229,879
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,972,527,482 7,432,763,099 6,708,744,101 7,604,394,365
1. Hàng tồn kho 7,972,527,482 7,432,763,099 6,708,744,101 7,604,394,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 163,079,178 603,389,941 606,441,610 408,507,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,079,178 603,389,941 494,646,233 336,697,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 111,795,377 71,809,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 946,907,054,758 930,716,316,303 918,853,273,058 887,185,828,774
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 922,758,763,599 906,330,082,345 895,405,707,882 866,741,494,830
1. Tài sản cố định hữu hình 919,358,763,599 902,930,082,345 892,005,707,882 863,341,494,830
- Nguyên giá 1,952,945,490,922 1,952,995,367,720 1,952,953,640,447 1,952,953,640,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,033,586,727,323 -1,050,065,285,375 -1,060,947,932,565 -1,089,612,145,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,879,272,189 5,819,305,174 6,005,922,885 4,712,661,296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,879,272,189 5,819,305,174 6,005,922,885 4,712,661,296
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,427,709,697 16,725,619,511 15,600,333,018 13,890,363,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,384,370,336 5,660,909,566 4,588,434,859 3,369,274,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 12,043,339,361 11,064,709,945 11,011,898,159 10,521,089,273
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,482,236,791,353 1,410,715,678,443 1,426,088,585,108 1,495,848,268,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,221,699,945 335,045,278,622 325,836,751,651 496,378,850,111
I. Nợ ngắn hạn 79,188,089,164 71,362,439,698 62,153,912,727 235,293,711,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,789,873,250 36,008,876,733 32,620,129,899 31,391,395,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,993,498,832 11,712,423,811 10,006,658,008 20,849,978,272
4. Phải trả người lao động 2,231,961,329 5,127,773,078 2,973,608,855 2,490,009,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,221,736,770 6,671,421,994 10,180,439,494 9,331,101,310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,284,012,359 1,685,896,083 1,719,192,629 160,687,360,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,194,365,489 4,351,525,881 2,351,525,881 4,465,853,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,472,641,135 5,804,522,118 2,302,357,961 6,078,013,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 258,033,610,781 263,682,838,924 263,682,838,924 261,085,138,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 258,033,610,781 263,023,964,380 263,023,964,380 259,619,412,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 658,874,544 658,874,544 1,465,726,662
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,145,015,091,408 1,075,670,399,821 1,100,251,833,457 999,469,418,628
I. Vốn chủ sở hữu 1,144,980,495,811 1,075,635,804,224 1,100,217,237,860 999,434,823,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 459,991,500,000 459,991,500,000 459,991,500,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,207,127,652 209,207,127,652 209,207,127,652 4,237,592,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 463,609,299,905 394,202,485,528 418,989,000,043 293,317,825,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 363,830,847,749 248,832,972,749 394,202,485,529 88,896,447,560
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,778,452,156 145,369,512,779 24,786,514,514 204,421,378,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,960,497,775 11,022,620,565 10,817,539,686 10,681,133,857
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,482,236,791,353 1,410,715,678,443 1,426,088,585,108 1,495,848,268,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.