MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,704,888,601 321,736,668,576 479,999,362,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,054,485,687 43,138,236,988 49,780,687,164
1. Tiền 25,054,485,687 13,138,236,988 24,780,687,164
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,307,145,137 55,307,145,137 85,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,338,218,596 197,404,095,080 337,182,521,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,120,608,480 152,548,702,868 281,546,085,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,187,383,690 7,231,141,132 2,418,020,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,220,668,137
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,030,226,426 37,794,251,080 30,247,583,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,000,000 -32,249,835,688
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,203,180,686 18,830,211,241 7,432,763,099
1. Hàng tồn kho 15,203,180,686 18,830,211,241 7,432,763,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,801,858,495 7,056,980,130 603,389,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 559,014,957 603,389,941
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,989,340,810 2,694,060,255
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 812,517,685 3,803,427,377
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 870,944,997,941 974,399,978,561 930,716,316,303
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 859,460,555,560 965,241,269,583 906,330,082,345
1. Tài sản cố định hữu hình 803,198,496,813 774,744,590,982 902,930,082,345
- Nguyên giá 1,537,807,586,840 1,687,875,960,357 1,952,995,367,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -734,609,090,027 -913,131,369,375 -1,050,065,285,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,819,305,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,862,058,747 187,096,678,601 5,819,305,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,841,309,273 1,841,309,273
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,643,133,108 7,317,399,705 16,725,619,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,258,839,198 6,053,539,134 5,660,909,566
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 11,064,709,945
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,649,886,542 1,296,136,647,137 1,410,715,678,443
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,375,032,591 287,544,595,762 335,045,278,622
I. Nợ ngắn hạn 82,237,591,421 78,860,322,000 71,362,439,698
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,025,199,224 44,217,212,767 36,008,876,733
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,027,354,076 19,201,015,973 11,712,423,811
4. Phải trả người lao động 5,133,521,626 7,336,526,469 5,127,773,078
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,800,299,542 50,000,000 6,671,421,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,685,896,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,351,525,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,804,522,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 236,137,441,170 208,684,273,762 263,682,838,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,137,441,170 208,684,273,762 263,023,964,380
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 658,874,544
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 812,228,801,712 995,273,343,349 1,075,670,399,821
I. Vốn chủ sở hữu 812,194,206,115 995,238,747,752 1,075,635,804,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 409,991,500,000 459,991,500,000 459,991,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 459,991,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 62,793,435
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,815,237,431 145,766,924,148 209,207,127,652
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,288,252,443 343,584,222,520 394,202,485,529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 248,832,972,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,369,512,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,022,620,564
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,143,649,886,542 1,296,136,647,137 1,410,715,678,443
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.