TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,704,888,601 |
321,736,668,576 |
|
479,999,362,140 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,054,485,687 |
43,138,236,988 |
|
49,780,687,164 |
|
1. Tiền |
25,054,485,687 |
13,138,236,988 |
|
24,780,687,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,307,145,137 |
55,307,145,137 |
|
85,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,338,218,596 |
197,404,095,080 |
|
337,182,521,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,120,608,480 |
152,548,702,868 |
|
281,546,085,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,187,383,690 |
7,231,141,132 |
|
2,418,020,433 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
55,220,668,137 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,030,226,426 |
37,794,251,080 |
|
30,247,583,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-170,000,000 |
|
-32,249,835,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,203,180,686 |
18,830,211,241 |
|
7,432,763,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,203,180,686 |
18,830,211,241 |
|
7,432,763,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,801,858,495 |
7,056,980,130 |
|
603,389,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
559,014,957 |
|
603,389,941 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,989,340,810 |
2,694,060,255 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
477,541 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
812,517,685 |
3,803,427,377 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
870,944,997,941 |
974,399,978,561 |
|
930,716,316,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
859,460,555,560 |
965,241,269,583 |
|
906,330,082,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
803,198,496,813 |
774,744,590,982 |
|
902,930,082,345 |
|
- Nguyên giá |
1,537,807,586,840 |
1,687,875,960,357 |
|
1,952,995,367,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-734,609,090,027 |
-913,131,369,375 |
|
-1,050,065,285,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,819,305,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,862,058,747 |
187,096,678,601 |
|
5,819,305,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,643,133,108 |
7,317,399,705 |
|
16,725,619,511 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,258,839,198 |
6,053,539,134 |
|
5,660,909,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
11,064,709,945 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,143,649,886,542 |
1,296,136,647,137 |
|
1,410,715,678,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,375,032,591 |
287,544,595,762 |
|
335,045,278,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,237,591,421 |
78,860,322,000 |
|
71,362,439,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,025,199,224 |
44,217,212,767 |
|
36,008,876,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,027,354,076 |
19,201,015,973 |
|
11,712,423,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,133,521,626 |
7,336,526,469 |
|
5,127,773,078 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,800,299,542 |
50,000,000 |
|
6,671,421,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,685,896,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,351,525,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,804,522,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,137,441,170 |
208,684,273,762 |
|
263,682,838,924 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
236,137,441,170 |
208,684,273,762 |
|
263,023,964,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
658,874,544 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
812,228,801,712 |
995,273,343,349 |
|
1,075,670,399,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
812,194,206,115 |
995,238,747,752 |
|
1,075,635,804,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
409,991,500,000 |
459,991,500,000 |
|
459,991,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
459,991,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
62,793,435 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,815,237,431 |
145,766,924,148 |
|
209,207,127,652 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,288,252,443 |
343,584,222,520 |
|
394,202,485,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
248,832,972,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
145,369,512,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
11,022,620,564 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
|
|
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,143,649,886,542 |
1,296,136,647,137 |
|
1,410,715,678,443 |
|