1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,301,187,020 |
3,244,709,558 |
1,844,856,392 |
1,706,077,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,301,187,020 |
3,244,709,558 |
1,844,856,392 |
1,706,077,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,255,975,736 |
2,609,988,554 |
1,602,050,800 |
1,369,049,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,211,284 |
634,721,004 |
242,805,592 |
337,027,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
668,015 |
1,410,169 |
655,136 |
11,928,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,487,022,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,487,022,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
302,923,951 |
|
342,737,537 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
681,168,579 |
|
1,016,550,721 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-257,044,652 |
-45,037,406 |
-99,276,809 |
-5,154,617,667 |
|
12. Thu nhập khác |
50,156 |
230,401 |
01 |
51,104 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,156 |
230,401 |
01 |
51,104 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-256,994,496 |
-44,807,005 |
-99,276,808 |
-5,154,566,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-256,994,496 |
-44,807,005 |
-99,276,808 |
-5,154,566,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-256,994,496 |
-44,807,005 |
-99,276,808 |
-5,154,566,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|