MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,301,187,020 3,244,709,558 1,844,856,392 1,706,077,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,301,187,020 3,244,709,558 1,844,856,392 1,706,077,393
4. Giá vốn hàng bán 1,255,975,736 2,609,988,554 1,602,050,800 1,369,049,952
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,211,284 634,721,004 242,805,592 337,027,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 668,015 1,410,169 655,136 11,928,141
7. Chi phí tài chính 4,487,022,528
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,487,022,528
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 302,923,951 342,737,537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 681,168,579 1,016,550,721
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -257,044,652 -45,037,406 -99,276,809 -5,154,617,667
12. Thu nhập khác 50,156 230,401 01 51,104
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,156 230,401 01 51,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -256,994,496 -44,807,005 -99,276,808 -5,154,566,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -256,994,496 -44,807,005 -99,276,808 -5,154,566,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -256,994,496 -44,807,005 -99,276,808 -5,154,566,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.