MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJC

 Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 (UpCOM)

CTCP Sông Đà 1.01 - SJC
Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 là một đơn vị trực thuộc Công ty TNHH Nhà nước 1 thành viên Sông Đà 1- Tổng công ty Sông Đà, được thành lập theo luật doanh nghiệp trên cơ sở Xí nghiệp Sông đà 1.01 thuộc Công ty Xây dựng Sông Đà 1 mà tiền thân là Đội xây dựng số 1. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp, công trình thủy điện thủy lợi, công trình giao thông, kinh doanh bất động sản, vật liệu xây dựng...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
4.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/11/2007
Với Khối lượng (cp):2,110,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):85.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 29/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 03/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.5%
- 24/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.80
  •        P/E :
    -5.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.57
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,336
  • KLCP đang niêm yết:
    7,226,082
  • KLCP đang lưu hành:
    6,934,782
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,744,088 1,688,179 45,679,506 6,795,643
Giá vốn hàng bán 5,373,000 1,329,368 41,080,586 5,581,089
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,371,088 358,812 4,384,186 1,214,554
Lợi nhuận tài chính 3,071 350 2,261 -4,473,029
Lợi nhuận khác -1,557 282
Tổng lợi nhuận trước thuế 89,307 -141,031 2,934,823 -5,298,650
Lợi nhuận sau thuế 71,446 -141,031 2,288,721 -5,298,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 71,446 -141,031 2,288,721 -5,298,650
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,450,493,507 1,550,719,483 1,560,895,046 1,586,369,218
Tổng tài sản 1,509,204,744 1,608,510,265 1,617,616,101 1,642,929,681
Nợ ngắn hạn 715,119,818 805,936,869 850,409,001 849,433,080
Tổng nợ 1,411,691,629 1,511,499,380 1,518,316,494 1,548,790,430
Vốn chủ sở hữu 97,513,115 97,010,885 99,299,606 94,139,251
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.