1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,957,495,901 |
3,671,142,286 |
28,450,819,782 |
5,465,470,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,957,495,901 |
3,671,142,286 |
28,450,819,782 |
5,465,470,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,423,182,595 |
2,474,092,946 |
27,305,548,466 |
4,404,934,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,534,313,306 |
1,197,049,340 |
1,145,271,316 |
1,060,535,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
170,752,390 |
35,073,589 |
22,601,055 |
27,088,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
169,518,178 |
33,017,289 |
|
47,368,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
169,518,178 |
33,017,289 |
|
47,368,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,081,104,362 |
934,554,024 |
930,489,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,135,907,772 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
399,639,746 |
118,001,278 |
233,318,347 |
109,766,407 |
|
12. Thu nhập khác |
|
405,632 |
|
03 |
|
13. Chi phí khác |
50,164,461 |
|
56,411 |
3,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-50,164,461 |
405,632 |
-56,411 |
-3,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
349,475,285 |
118,406,910 |
233,261,936 |
109,762,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,744,102 |
293,319,635 |
337,892,577 |
333,103,384 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-445,849,045 |
-269,638,253 |
-291,240,190 |
-311,150,826 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
279,580,228 |
94,725,528 |
186,609,549 |
87,810,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
279,580,228 |
94,725,528 |
186,609,549 |
87,810,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|