TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,561,532,007,317 |
1,562,488,368,908 |
1,560,388,126,132 |
1,586,369,218,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,918,491,731 |
3,111,504,350 |
2,991,706,216 |
15,819,924,497 |
|
1. Tiền |
2,918,491,731 |
3,111,504,350 |
2,991,706,216 |
15,819,924,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,986,559,926 |
137,879,147,796 |
137,433,642,747 |
122,731,136,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,044,937,358 |
11,694,698,939 |
11,696,524,490 |
11,346,736,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,493,741,356 |
80,736,017,645 |
80,319,234,070 |
80,998,645,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,651,623,998 |
47,652,173,998 |
47,621,626,973 |
32,589,497,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,383,053,507,564 |
1,383,443,163,798 |
1,384,755,588,126 |
1,410,165,731,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,383,053,507,564 |
1,383,443,163,798 |
1,384,755,588,126 |
1,410,165,731,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,573,448,096 |
38,054,552,964 |
35,207,189,043 |
37,652,425,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,000,000 |
7,000,000 |
7,000,000 |
7,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,508,542,654 |
37,988,966,149 |
35,140,638,778 |
37,587,520,023 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,905,442 |
58,586,815 |
59,550,265 |
57,905,442 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,685,786,444 |
56,512,490,913 |
56,733,758,485 |
56,560,462,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,450,022,398 |
6,409,206,408 |
6,368,390,418 |
6,327,574,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,450,022,398 |
6,409,206,408 |
6,368,390,418 |
6,327,574,428 |
|
- Nguyên giá |
9,921,658,094 |
9,921,658,094 |
9,921,658,094 |
9,921,658,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,471,635,696 |
-3,512,451,686 |
-3,553,267,676 |
-3,594,083,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,638,494,067 |
18,506,014,526 |
18,373,534,985 |
18,241,055,444 |
|
- Nguyên giá |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,147,986,778 |
-4,280,466,319 |
-4,412,945,860 |
-4,545,425,401 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
716,984,063 |
716,984,063 |
716,984,063 |
716,984,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
234,972,591 |
234,972,591 |
234,972,591 |
234,972,591 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
482,011,472 |
482,011,472 |
482,011,472 |
482,011,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,340,285,916 |
29,340,285,916 |
29,734,849,019 |
29,734,849,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,417,938,290 |
24,417,938,290 |
24,417,938,290 |
24,417,938,290 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,922,347,626 |
4,922,347,626 |
5,316,910,729 |
5,316,910,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,618,217,793,761 |
1,619,000,859,821 |
1,617,121,884,617 |
1,642,929,681,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,519,036,886,585 |
1,519,607,765,154 |
1,517,828,066,758 |
1,548,790,429,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
851,129,392,982 |
851,159,850,549 |
818,545,717,175 |
849,433,080,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,932,483,181 |
142,845,403,568 |
143,296,483,181 |
169,624,584,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,627,182,174 |
25,376,784,593 |
24,767,398,091 |
24,754,198,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,788,811 |
24,023,811 |
24,023,811 |
26,628,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,301,457,963 |
3,301,697,880 |
3,306,185,829 |
3,110,216,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,977,203,623 |
54,917,066,007 |
54,831,155,127 |
54,659,333,367 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
529,675,402 |
275,614,626 |
465,025,695 |
471,160,078 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,677,833,059 |
94,367,491,295 |
61,803,676,672 |
67,141,289,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
527,883,133,170 |
527,883,133,170 |
527,883,133,170 |
527,883,133,170 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,168,635,599 |
2,168,635,599 |
2,168,635,599 |
1,762,535,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,907,493,603 |
668,447,914,605 |
699,282,349,583 |
699,357,349,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
667,166,325,603 |
667,706,746,605 |
698,526,681,583 |
698,526,681,583 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
685,518,000 |
685,518,000 |
700,018,000 |
775,018,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,650,000 |
55,650,000 |
55,650,000 |
55,650,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,180,907,176 |
99,393,094,667 |
99,293,817,859 |
94,139,251,296 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,180,907,176 |
99,393,094,667 |
99,293,817,859 |
94,139,251,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,684,918,552 |
-1,472,731,061 |
-1,572,007,869 |
-6,726,574,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-256,994,496 |
-44,807,005 |
-144,083,813 |
-1,427,924,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,427,924,056 |
-1,427,924,056 |
-1,427,924,056 |
-5,298,650,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,618,217,793,761 |
1,619,000,859,821 |
1,617,121,884,617 |
1,642,929,681,061 |
|