1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
294,056,145,688 |
430,107,536,346 |
331,211,844,164 |
422,525,202,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,127,398 |
42,779,098 |
381,039,271 |
1,891,960 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
294,053,018,290 |
430,064,757,248 |
330,830,804,893 |
422,523,310,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,422,527,005 |
406,760,275,008 |
304,524,416,422 |
394,128,362,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,630,491,285 |
23,304,482,240 |
26,306,388,471 |
28,394,948,115 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,243,912,538 |
6,694,645,645 |
3,226,401,142 |
5,055,822,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,864,972,065 |
16,521,119,687 |
14,888,283,570 |
12,478,497,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,545,607,408 |
13,687,902,390 |
12,395,410,384 |
11,544,164,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,257,763,531 |
3,461,065,657 |
3,856,806,149 |
4,834,458,870 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,069,693,111 |
4,248,283,368 |
5,297,923,531 |
9,317,762,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,681,975,116 |
5,768,659,173 |
5,489,776,363 |
6,820,052,327 |
|
12. Thu nhập khác |
43,287,409 |
1,732,808,153 |
183,947,109 |
178,946,568 |
|
13. Chi phí khác |
88,714,036 |
165,617,421 |
736,591,320 |
393,342,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,426,627 |
1,567,190,732 |
-552,644,211 |
-214,395,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,636,548,489 |
7,335,849,905 |
4,937,132,152 |
6,605,656,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
742,869,164 |
2,228,996,546 |
1,127,228,401 |
2,739,812,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
11,928,672 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,893,679,325 |
5,106,853,359 |
3,809,903,751 |
3,853,915,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,945,039,037 |
5,138,784,184 |
3,853,951,617 |
3,893,667,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-51,359,712 |
-31,930,825 |
-44,047,866 |
-39,752,073 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|