TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,083,769,924 |
646,235,640,030 |
687,098,660,093 |
693,235,228,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,232,799,481 |
2,550,837,733 |
5,647,968,706 |
2,634,657,612 |
|
1. Tiền |
3,232,799,481 |
2,550,837,733 |
5,647,968,706 |
2,634,657,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,130,305,000 |
24,575,491,181 |
31,075,491,181 |
31,075,491,181 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,130,305,000 |
24,575,491,181 |
31,075,491,181 |
31,075,491,181 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,915,044,504 |
328,212,289,119 |
350,030,783,062 |
338,465,794,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
352,478,650,227 |
319,473,583,332 |
341,658,035,369 |
328,473,007,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,621,841,640 |
4,408,892,484 |
5,001,085,935 |
5,885,857,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,814,552,637 |
4,329,813,303 |
3,371,661,758 |
4,106,929,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
261,283,644,204 |
284,767,224,776 |
293,356,700,630 |
312,282,959,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,283,644,204 |
284,767,224,776 |
293,356,700,630 |
312,282,959,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,521,976,735 |
6,129,797,221 |
6,987,716,514 |
8,776,325,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,812,148,715 |
466,583,890 |
772,084,319 |
2,448,343,223 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,709,828,020 |
5,663,213,331 |
6,215,632,195 |
6,327,982,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,559,462,814 |
309,326,982,522 |
307,597,004,141 |
305,784,991,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,384,950,040 |
6,271,733,427 |
6,142,818,989 |
7,597,279,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,384,950,040 |
6,271,733,427 |
6,142,818,989 |
7,597,279,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,120,704,152 |
240,809,384,059 |
237,082,570,847 |
233,832,414,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,758,823,794 |
121,610,955,763 |
119,046,843,524 |
116,701,269,216 |
|
- Nguyên giá |
204,671,864,164 |
206,606,961,238 |
206,606,961,238 |
206,809,099,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,913,040,370 |
-84,996,005,475 |
-87,560,117,714 |
-90,107,830,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
25,036,990,639 |
24,181,028,407 |
23,325,817,264 |
22,728,724,838 |
|
- Nguyên giá |
38,186,047,767 |
38,186,047,767 |
38,186,047,767 |
28,860,598,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,149,057,128 |
-14,005,019,360 |
-14,860,230,503 |
-6,131,874,034 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,324,889,719 |
95,017,399,889 |
94,709,910,059 |
94,402,420,229 |
|
- Nguyên giá |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,956,930,295 |
-7,264,420,125 |
-7,571,909,955 |
-7,879,399,785 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,062,154,722 |
5,509,194,610 |
7,840,737,414 |
8,036,612,914 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,062,154,722 |
5,509,194,610 |
7,840,737,414 |
8,036,612,914 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,475,500,000 |
34,475,500,000 |
34,475,500,000 |
34,475,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,516,153,900 |
22,261,170,426 |
22,055,376,891 |
21,843,184,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,516,153,900 |
22,261,170,426 |
22,055,376,891 |
21,843,184,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
966,643,232,738 |
955,562,622,552 |
994,695,664,234 |
999,020,220,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
674,552,684,135 |
660,435,393,892 |
697,289,741,465 |
713,038,405,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
573,783,575,391 |
582,081,200,582 |
623,661,218,365 |
640,670,108,725 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,584,048,304 |
104,413,117,942 |
107,230,348,466 |
111,157,915,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,715,036,938 |
3,489,052,009 |
7,388,449,241 |
2,218,858,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,106,101,628 |
8,762,803,087 |
7,680,437,493 |
8,119,784,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,277,919,449 |
8,737,538,091 |
6,574,519,102 |
9,286,914,674 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,956,008 |
31,306,247 |
50,270,548 |
21,841,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
88,655,239 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,017,368,668 |
11,536,909,270 |
7,699,330,778 |
25,450,522,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
441,039,106,088 |
445,110,435,628 |
487,037,824,429 |
484,325,578,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,769,108,744 |
78,354,193,310 |
73,628,523,100 |
72,368,296,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,030,307,500 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,854,775,000 |
11,692,480,000 |
11,692,480,000 |
9,609,604,447 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,884,026,244 |
66,661,713,310 |
61,936,043,100 |
62,758,692,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,090,548,603 |
295,127,228,660 |
297,405,922,769 |
285,981,814,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,090,548,603 |
295,127,228,660 |
297,405,922,769 |
285,981,814,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,099,923,188 |
22,136,603,245 |
24,415,297,354 |
12,991,189,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,854,443,642 |
3,196,299,817 |
5,942,364,523 |
7,811,286,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
245,479,546 |
18,940,303,428 |
18,472,932,831 |
5,179,902,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
966,643,232,738 |
955,562,622,552 |
994,695,664,234 |
999,020,220,126 |
|