1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,771,916,300 |
195,956,061,943 |
182,475,313,640 |
175,637,847,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
351,021,131 |
433,061,948 |
511,766,170 |
369,911,304 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,420,895,169 |
195,522,999,995 |
181,963,547,470 |
175,267,936,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,616,882,518 |
143,197,417,187 |
131,218,103,729 |
132,720,811,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,804,012,651 |
52,325,582,808 |
50,745,443,741 |
42,547,125,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,542,926 |
681,720,155 |
438,110,786 |
289,793,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,908,587,108 |
2,876,877,534 |
2,686,682,409 |
3,442,587,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,789,073,023 |
2,610,880,645 |
2,154,530,137 |
2,847,165,880 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,653,586,358 |
4,014,375,379 |
2,916,579,158 |
3,386,773,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,328,007,060 |
15,851,789,812 |
16,865,581,194 |
16,201,804,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,285,375,051 |
30,264,260,238 |
28,714,711,766 |
19,805,753,565 |
|
12. Thu nhập khác |
36,800,241 |
71,733 |
143,408,407 |
15,582,032,917 |
|
13. Chi phí khác |
62,975 |
1,594,509 |
78,944,934 |
2,411,815,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,737,266 |
-1,522,776 |
64,463,473 |
13,170,217,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,322,112,317 |
30,262,737,462 |
28,779,175,239 |
32,975,971,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,569,851,973 |
3,854,101,756 |
2,526,228,245 |
3,725,979,769 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,752,260,344 |
26,408,635,706 |
26,252,946,994 |
29,249,991,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,752,260,344 |
26,408,635,706 |
26,252,946,994 |
29,249,991,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,549 |
8,767 |
8,715 |
9,710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|