MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SIVICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,165,772,351 152,097,288,594 180,899,728,368 157,158,739,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,852,697,255 26,638,659,042 36,724,471,441 6,982,205,120
1. Tiền 6,852,697,255 26,638,659,042 36,724,471,441 6,982,205,120
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,709,101,378 79,201,023,955 85,514,652,106 82,412,850,436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,283,613,817 82,764,979,029 83,965,444,601 85,645,982,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,540,292,929 1,155,908,845 10,518,580,665 9,051,308,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,300,000,000 115,000,000 115,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 486,832,905 1,281,403,078 710,642,837 1,189,323,864
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,901,638,273 -6,001,266,997 -9,795,015,997 -13,588,764,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,603,973,718 46,257,605,597 57,871,664,602 66,374,580,745
1. Hàng tồn kho 48,603,973,718 46,257,605,597 57,871,664,602 66,374,580,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 788,940,219 1,389,102,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 788,940,219 1,389,102,871
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,973,985,322 75,501,836,089 105,047,670,779 157,600,054,060
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,451,936,220 37,038,784,026 32,113,776,305 12,751,041,488
1. Tài sản cố định hữu hình 39,356,203,190 34,075,322,580 29,251,697,193 12,751,041,488
- Nguyên giá 72,901,367,574 73,101,711,660 73,084,034,166 52,308,975,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,545,164,384 -39,026,389,080 -43,832,336,973 -39,557,934,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,095,733,030 2,963,461,446 2,862,079,112
- Nguyên giá 4,433,216,893 4,433,216,893 4,433,216,893 1,115,877,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,337,483,863 -1,469,755,447 -1,571,137,781 -1,115,877,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,938,500,000 54,192,126,254 126,465,864,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,938,500,000 54,192,126,254 126,465,864,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,936,000,000 7,936,000,000 7,936,000,000 7,936,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,936,000,000 7,936,000,000 7,936,000,000 7,936,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,586,049,102 9,588,552,063 10,805,768,220 10,447,147,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,586,049,102 9,588,552,063 10,805,768,220 10,447,147,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218,139,757,673 227,599,124,683 285,947,399,147 314,758,793,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,245,539,805 57,422,014,392 100,444,248,461 110,254,437,792
I. Nợ ngắn hạn 61,149,539,805 57,422,014,392 93,909,084,187 77,067,575,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,364,911,532 10,188,351,810 11,227,695,479 15,397,896,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 942,528,210 596,543,000 342,969,402 46,177,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,346,753,422 2,044,196,918 848,641,874 1,852,901,950
4. Phải trả người lao động 1,963,176,072 2,217,452,482 2,568,627,347 2,808,194,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,629,531,666 1,404,440,014 1,126,628,601 460,180,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 151,254,000 155,290,000 163,000,000 163,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 411,078,049 424,854,009 3,634,283,757 508,499,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,797,569,457 22,716,085,982 53,941,445,442 36,614,988,806
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,542,737,397 17,674,800,177 20,055,792,285 19,215,736,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,000,000 6,535,164,274 33,186,862,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,000,000 6,535,164,274 33,186,862,498
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,894,217,868 170,177,110,291 185,503,150,686 204,504,355,440
I. Vốn chủ sở hữu 156,894,217,868 170,177,110,291 185,503,150,686 204,504,355,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,123,740,000 30,123,740,000 30,123,740,000 30,123,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,123,740,000 30,123,740,000 30,123,740,000 30,123,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,018,217,524 113,644,734,585 113,644,734,585 113,644,734,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,752,260,344 26,408,635,706 41,734,676,101 60,735,880,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,408,635,706 26,252,946,994 29,249,991,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,752,260,344 15,481,729,107 31,485,889,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218,139,757,673 227,599,124,683 285,947,399,147 314,758,793,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.