TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,165,772,351 |
152,097,288,594 |
180,899,728,368 |
157,158,739,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,852,697,255 |
26,638,659,042 |
36,724,471,441 |
6,982,205,120 |
|
1. Tiền |
6,852,697,255 |
26,638,659,042 |
36,724,471,441 |
6,982,205,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,709,101,378 |
79,201,023,955 |
85,514,652,106 |
82,412,850,436 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,283,613,817 |
82,764,979,029 |
83,965,444,601 |
85,645,982,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,540,292,929 |
1,155,908,845 |
10,518,580,665 |
9,051,308,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,300,000,000 |
|
115,000,000 |
115,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
486,832,905 |
1,281,403,078 |
710,642,837 |
1,189,323,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,901,638,273 |
-6,001,266,997 |
-9,795,015,997 |
-13,588,764,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,603,973,718 |
46,257,605,597 |
57,871,664,602 |
66,374,580,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,603,973,718 |
46,257,605,597 |
57,871,664,602 |
66,374,580,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
788,940,219 |
1,389,102,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
788,940,219 |
1,389,102,871 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,973,985,322 |
75,501,836,089 |
105,047,670,779 |
157,600,054,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,451,936,220 |
37,038,784,026 |
32,113,776,305 |
12,751,041,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,356,203,190 |
34,075,322,580 |
29,251,697,193 |
12,751,041,488 |
|
- Nguyên giá |
72,901,367,574 |
73,101,711,660 |
73,084,034,166 |
52,308,975,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,545,164,384 |
-39,026,389,080 |
-43,832,336,973 |
-39,557,934,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,095,733,030 |
2,963,461,446 |
2,862,079,112 |
|
|
- Nguyên giá |
4,433,216,893 |
4,433,216,893 |
4,433,216,893 |
1,115,877,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,337,483,863 |
-1,469,755,447 |
-1,571,137,781 |
-1,115,877,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,938,500,000 |
54,192,126,254 |
126,465,864,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,938,500,000 |
54,192,126,254 |
126,465,864,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
7,936,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,586,049,102 |
9,588,552,063 |
10,805,768,220 |
10,447,147,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,586,049,102 |
9,588,552,063 |
10,805,768,220 |
10,447,147,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,139,757,673 |
227,599,124,683 |
285,947,399,147 |
314,758,793,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,245,539,805 |
57,422,014,392 |
100,444,248,461 |
110,254,437,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,149,539,805 |
57,422,014,392 |
93,909,084,187 |
77,067,575,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,364,911,532 |
10,188,351,810 |
11,227,695,479 |
15,397,896,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
942,528,210 |
596,543,000 |
342,969,402 |
46,177,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,346,753,422 |
2,044,196,918 |
848,641,874 |
1,852,901,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,963,176,072 |
2,217,452,482 |
2,568,627,347 |
2,808,194,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,629,531,666 |
1,404,440,014 |
1,126,628,601 |
460,180,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
151,254,000 |
155,290,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
411,078,049 |
424,854,009 |
3,634,283,757 |
508,499,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,797,569,457 |
22,716,085,982 |
53,941,445,442 |
36,614,988,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,542,737,397 |
17,674,800,177 |
20,055,792,285 |
19,215,736,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,000,000 |
|
6,535,164,274 |
33,186,862,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,000,000 |
|
6,535,164,274 |
33,186,862,498 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,894,217,868 |
170,177,110,291 |
185,503,150,686 |
204,504,355,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,894,217,868 |
170,177,110,291 |
185,503,150,686 |
204,504,355,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
30,123,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,018,217,524 |
113,644,734,585 |
113,644,734,585 |
113,644,734,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,752,260,344 |
26,408,635,706 |
41,734,676,101 |
60,735,880,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,408,635,706 |
26,252,946,994 |
29,249,991,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,752,260,344 |
|
15,481,729,107 |
31,485,889,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,139,757,673 |
227,599,124,683 |
285,947,399,147 |
314,758,793,232 |
|