1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,958,597,784 |
57,713,903,780 |
18,220,535,668 |
48,487,766,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,820,753 |
5,198,402 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,886,777,031 |
57,708,705,378 |
18,220,535,668 |
48,487,766,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,106,180,813 |
56,892,868,880 |
16,422,566,876 |
47,572,629,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,780,596,218 |
815,836,498 |
1,797,968,792 |
915,136,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,756,758,002 |
2,738,363,610 |
2,626,777,541 |
1,941,751,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,231,971,910 |
4,316,934,820 |
2,881,246,871 |
4,631,621,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,231,971,910 |
1,118,052,661 |
2,855,625,149 |
2,566,351,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,002,541,368 |
1,672,670,344 |
1,565,888,430 |
1,871,651,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,302,840,942 |
-2,435,405,056 |
-22,388,968 |
-3,646,385,168 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,257,493,367 |
257,201,158 |
676,342,110 |
|
13. Chi phí khác |
8,289,563 |
90,492,279 |
662 |
121,963,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,289,563 |
9,167,001,088 |
257,200,496 |
554,378,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,294,551,379 |
6,731,596,032 |
234,811,528 |
-3,092,006,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
494,642,267 |
5,164,047,200 |
407,115,504 |
75,473,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-330,445,572 |
-28,422,075 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,799,909,112 |
1,567,548,832 |
158,141,596 |
-3,139,058,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,799,909,112 |
841,033,491 |
158,141,596 |
-3,139,058,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
726,515,341 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|