MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,958,597,784 57,713,903,780 18,220,535,668 48,487,766,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,820,753 5,198,402
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,886,777,031 57,708,705,378 18,220,535,668 48,487,766,655
4. Giá vốn hàng bán 44,106,180,813 56,892,868,880 16,422,566,876 47,572,629,755
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,780,596,218 815,836,498 1,797,968,792 915,136,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,756,758,002 2,738,363,610 2,626,777,541 1,941,751,386
7. Chi phí tài chính 1,231,971,910 4,316,934,820 2,881,246,871 4,631,621,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,231,971,910 1,118,052,661 2,855,625,149 2,566,351,845
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,002,541,368 1,672,670,344 1,565,888,430 1,871,651,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,302,840,942 -2,435,405,056 -22,388,968 -3,646,385,168
12. Thu nhập khác 9,257,493,367 257,201,158 676,342,110
13. Chi phí khác 8,289,563 90,492,279 662 121,963,323
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,289,563 9,167,001,088 257,200,496 554,378,787
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,294,551,379 6,731,596,032 234,811,528 -3,092,006,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494,642,267 5,164,047,200 407,115,504 75,473,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -330,445,572 -28,422,075
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,799,909,112 1,567,548,832 158,141,596 -3,139,058,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,799,909,112 841,033,491 158,141,596 -3,139,058,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 726,515,341
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.