1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,737,299,202 |
1,146,467,417 |
95,626,382,107 |
942,588,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
38,020,491 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,737,299,202 |
1,146,467,417 |
95,626,382,107 |
904,567,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
296,140,707,622 |
562,340,765 |
74,294,225,075 |
576,554,528 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,596,591,580 |
584,126,652 |
21,332,157,032 |
328,013,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,138,426,702 |
4,793,284,496 |
4,202,323,612 |
1,549,089,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,576,305,102 |
2,721,094,578 |
1,829,475,589 |
1,400,562,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,576,305,102 |
2,721,094,578 |
1,829,475,589 |
1,400,562,508 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,364,214,329 |
800,407,638 |
556,759,252 |
774,749,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,522,927,509 |
1,855,908,932 |
23,148,245,803 |
-298,209,826 |
|
12. Thu nhập khác |
11,463,463 |
68,294,831 |
35,696,643 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,780,700 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,317,237 |
68,294,831 |
35,696,643 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,509,610,272 |
1,924,203,763 |
23,183,942,446 |
-298,209,826 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,837,666,986 |
1,855,503,832 |
430,380,478 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,671,943,286 |
68,699,931 |
22,753,561,968 |
-298,209,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,671,943,286 |
68,699,931 |
22,753,561,968 |
-298,209,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
995 |
03 |
1,089 |
-14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|