1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
950,914,855 |
1,078,008,368 |
317,737,299,202 |
1,146,467,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
950,914,855 |
1,078,008,368 |
317,737,299,202 |
1,146,467,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,427,342,438 |
580,616,984 |
296,140,707,622 |
562,340,765 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-476,427,583 |
497,391,384 |
21,596,591,580 |
584,126,652 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,741,397,083 |
2,671,414,057 |
7,138,426,702 |
4,793,284,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,461,496,348 |
871,973,380 |
4,576,305,102 |
2,721,094,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
871,973,380 |
4,576,305,102 |
2,721,094,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,989,282,370 |
406,938,273 |
-1,364,214,329 |
800,407,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,792,755,522 |
1,889,893,788 |
25,522,927,509 |
1,855,908,932 |
|
12. Thu nhập khác |
1,348,109,803 |
66,014,969 |
11,463,463 |
68,294,831 |
|
13. Chi phí khác |
1,221,214,694 |
157,296,206 |
24,780,700 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,895,109 |
-91,281,237 |
-13,317,237 |
68,294,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,919,650,631 |
1,798,612,551 |
25,509,610,272 |
1,924,203,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,295,155,321 |
359,722,510 |
7,837,666,986 |
1,855,503,832 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,375,504,690 |
1,438,890,041 |
17,671,943,286 |
68,699,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,375,504,690 |
1,438,890,041 |
17,671,943,286 |
68,699,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-211 |
90 |
995 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|