1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
53,087,809,275 |
40,741,979,272 |
415,588,157,094 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,614,185 |
11,459,571 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
53,082,195,090 |
40,730,519,701 |
415,588,157,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
28,317,464,432 |
39,836,415,770 |
371,577,890,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,764,730,658 |
894,103,931 |
44,010,266,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,011,264 |
4,583,161,312 |
18,805,448,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,911,228,035 |
3,394,389,766 |
9,998,848,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
19,040,364,620 |
3,394,389,766 |
9,998,848,649 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
49,177,316,449 |
-21,592,558,836 |
399,890,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-44,258,802,562 |
23,675,434,313 |
52,416,976,032 |
|
12. Thu nhập khác |
|
325,914,177,895 |
9,177,290,472 |
181,469,906 |
|
13. Chi phí khác |
|
223,362,228,580 |
9,176,965,276 |
182,076,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
102,551,949,315 |
325,196 |
-607,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
58,293,146,753 |
23,675,759,509 |
52,416,369,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,863,763,432 |
7,378,359,584 |
10,483,273,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
46,429,383,321 |
16,297,399,925 |
41,933,095,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
46,429,383,321 |
16,297,399,925 |
41,933,095,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
45 |
1,019 |
2,362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|